Seit
Đối với „seit“ chúng ta sử dụng đối với những mốc thời gian cố định như ngày, tháng, năm,...
Lưu ý: Seit+Dativ
Ví dụ:
- Seit 2003 spiele ich kein Badminton mehr.
Tôi không còn chơi cầu lông kể từ năm 2003.
- Seit letztem Montag habe ich viele Aufgaben.
Từ thứ hai vừa rồi tôi có rất nhiều bài tập.
Seitdem
Seitdem được dùng với Nebensatz, dùng để đánh dấu mốc thời gian kể từ khi thực hiện một quá trình, hành động,...
Ví dụ:
- Seitdem ich die Prüfung bestanden habe, lerne ich fast nichts.
Kể từ khi đỗ bài kiểm tra, tôi gần như không học hành gì cả.
- Seitdem ich mich verletze, kann ich nicht mehr Fußball spielen.
Kể từ khi gặp chấn thương, tôi không thể chơi bóng đá được nữa.