Chúng tôi giới thiệu các Bạn cách dùng đúng nhất 2 từ nhấn mạnh này trong tiếng Đức.
1. Khi nào dùng NUR?
Khi muốn nói đến vật/sự việc gì rất hạn chế, nghĩa là chỉ giới hạn trong một phạm vi rất nhỏ bé của nó và cũng không thêm/bớt gì vào:
Ich habe nur noch zwei Euro. - Tôi chỉ còn 2 Euro thôi.
Da darf jeder nur zwei Packungen kaufen. - Ở đó mỗi người chỉ được mua hai gói.
Sie hat nur zwei Seiten geschrieben. - Cô ấy chỉ viết có 2 trang thôi.
Khi muốn thu hẹp một đề tài hay sự việc gì mà mình đã/đang nói tới:
Es war nur ein kurzer Urlaub. - Đó chỉ là một kỳ nghỉ ngắn.
Das Wetter ist schön, nur ich habe keine Zeit. - Thời tiết thật đẹp, chỉ là tôi không có thời gian.
Dùng để nhấn mạnh một câu nói:
Ich besuche ihn, sooft ich nur kann. - Tôi đến thăm ông ấy mỗi khi có thể.
Er soll nur kommen. - Anh ấy chỉ cần cứ đến (là đủ).
Dùng trong một câu hỏi khi người hỏi đang có chút bối rối, không biết xử trí ra sao:
Was sie nur wollen? - Không biết họ muốn gì nữa!
Was kann ich nur tun? - Tôi có thể làm gì đây?
Was hat er nur? - Anh ta sao vậy?
Dùng để nhấn mạnh trong một câu cảm thán, ngạc nhiên, phê phán, ngưỡng mộ, khích lệ, chúc mừng, đề nghị/yêu cầu ... dành cho ai đó:
Was sie nur alles kann - Hãy xem cô ấy biết những gì kìa!
Was hat er sich nur dabei gedacht - Không hiểu anh ta nghĩ gì khi làm điều đó nữa!
Nur Mut, das schaffst du schon - Dũng cảm lên, bạn làm được điều đó mà!
Wenn es dir nur gefällt! - Chỉ cần bạn thích là được!/Giá mà bạn thích nó!
Komm du mir nur nach Hause! - Mày / Ông cứ thử về nhà xem (tao/tôi sẽ cho mày/ông biết tay)!
2. Khi nào dùng ERST?
Khi đặt một việc gì lên hàng đầu, được ưu tiên trước, dùng với nghĩa "đầu tiên":
Ich muss mein Zimmer erst aufräumen, dann komme ich. - Tôi phải dọn phòng trước đã, xong mới đến/qua được.
Dùng với nghĩa "không sớm hơn":
Die Party beginnt erst um Mitternacht. - Phải tới nửa đêm buổi tiệc mới bắt đầu.
Der Zug kommt erst in einer Stunde. - Phải một giờ nữa tàu mới đến.
Sie will erst morgen abreisen. - Ngày mai cô ấy mới định đi.
Dùng với nghĩa "lúc đầu, thời gian đầu":
Erst ging alles gut, dann wurde er immer aggressiver - Lúc đầu mọi việc đều tốt đẹp, sau đó anh ta ngày càng hung dữ hơn.
Dùng theo nghĩa "mới chỉ":
Ich habe erst dreißig Seiten in dem Buch gelesen - Tôi mới chỉ đọc có 30 trang trong quyển sách đó thôi.
Dùng với nghĩa "vừa mới đây":
Ich habe ihn erst gestern noch gesehen. - Vừa hôm qua tôi còn nhìn thấy anh ta.
Meine Mutter war erst vor kurzem bei diesem Arzt. - Mẹ tôi vừa mới đến ông bác sỹ đó cách đây không lâu.
Khi muốn gây chú ý hoặc nhấn mạnh một câu kể:
Sie ist sowieso schon unfreundlich, aber erst wenn sie hungrig ist. - Bà ta vốn đã là người chẳng dễ chịu/vui vẻ gì, nhất là lúc bà ta đang đói nữa thì (phải biết)!
Da war er erst recht beleidigt. - Lúc đó thì ông ta thật sự thấy (bực vì) bị xúc phạm.
Dùng để nhấn mạnh câu mong muốn:
Wären wir erst zu Hause! - Giá mà chúng ta về nhà trước rồi!
Hätten wir doch erst Ferien! - Giá mà chúng mình được nghỉ rồi nhỉ!
Nguồn/Bản gốc của: Cẩm Chi
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức