I. Cấu trúc bài thi nói tiếng Đức B1 – ECL và một số lưu ý khi làm bài
Cấu trúc đề thi nói tiếng Đức B1
1. Phần 1 (Giới thiệu bản thân)
Trong kì thi nói tiếng Đức B1, các thí sinh giới thiệu bản thân hoặc giới thiệu nhau (nếu họ đã biết nhau trước).
???? Lưu ý: Phần thi này không được chấm điểm.
2. Phần 2 (Hội thoại)
Trong kì thi nói tiếng Đức B1, Giám thị đưa ra câu hỏi định hướng về 1 chủ đề. Các thí sinh dựa vào đó để tiến hành hội thoại, trao đổi với nhau về chủ đề đã cho.
???? Lưu ý: Đây là một cuộc trò chuyện, do đó bạn hãy chủ động và thoải mái đặt câu hỏi cho đối tác của bạn. Bạn cũng cần lắng nghe câu trả lời của họ, để có phản ứng phù hợp và bình luận lại những gì họ nói. Nên nhớ, bạn hãy luôn duy trì sự tương tác bằng mắt, bằng sự phản ứng và đừng trả lời câu hỏi chỉ với “có” hoặc “ không”.
3. Phần 3 (Mô tả tranh)
Giám thị lựa chọn bộ ảnh (4 ảnh) về một chủ đề, các thí sinh mô tả các bức ảnh về chủ đề đã cho theo hình thức độc thoại và sau đó trả lời các câu hỏi của giám khảo.
???? Lưu ý: Ở phần thi này, trước tiên các bạn mô tả những gì mình nhìn thấy trên 4 bức ảnh để nêu ra được chủ đề chung. Sau đó, các bạn kể về những kinh nghiệm của mình và chỉ ra quan điểm của bản thân xoay quanh chủ đề được đề cập. Các bạn đừng quên học thuộc một số câu mẫu Redemittel phổ biến trong kì thi nói tiếng Đức B1:
Bildbeschreibung + Thema nennen:
- Auf dem Bild sieht man…/sehe ich…/ist … zu sehen.
- Im Fokus des Bildes steht…
- Das Thema des Bildes lautet…
- Im Bild geht es um das Thema…
Meinung äußern:
- Meiner Meinung nach +V+S+O…
- Ich bin der Meinung/Ansicht, dass…
- Ich denke/meine/glaube, dass…
- Meiner Erfahrung nach +V+S+O…
Schluss machen:
- Zum Schluss möchte ich betonen, dass…
- Abschließend muss ich sagen, dass…
- Im Allgemeinen kann man sagen, dass…
II. Chủ đề thi nói tiếng Đức B1 – kì thi tiếng Đức ECL
Các chủ đề trong kì thi nói tiếng Đức B1
1. Cá nhân – Das Individuum
Thông tin cá nhân – Personalien
Ngoại hình- Das Äußere des Menschen
Tính cách – Innere Eigenschaften
Trang phục thường ngày/đi dự tiệc – Tages-/Abendkleidung
2. Các mối quan hệ – Zwischenmenschliche Kontakte
Người thân, bạn bè – Verwandte, Freude
Người quen, hàng xóm – Bekannte, Nachbarn
Bạn cùng lớp/Bạn cùng trường/Đồng nghiệp – Mitschüler/Kommilitonen/Kollegen
3. Gia đình – Familie
Các thành viên trong gia đình – Familienmitglieder
Dịp lễ/ngày kỷ niệm của gia đình – Familienfeiern/-feste
Phân chia công việc trong gia đình – Arbeitsteilung in der Familie
4. Nơi sống – Wohnung/Wohnort
Nhà/căn hộ – Einfamilienhaus/Mehrfamilienhaus
Trang trí/tiện ích trong các phòng – Die Einrichtung/Ausstattung der Wohnräume
Trang trí/tiện ích trong bếp và nhà tắm – Die Einrichtung/Ausstattung der Küche/des Badezimmers
Thuê nhà và hóa đơn – Wohnungskosten
Công việc nhà – Hausarbeit
5. Du lịch/Giao thông – Reisen/Verkehr
Phương tiện giao thông – Verkehrsmittel
Phương tiện giao thông công cộng – Öffentliche Verkehrsmittel
Lịch trình/thông tin – Fahrplan/Verkehrsinformationen
Mua vé/chuẩn bị cho chuyến đi – Fahrkarten lösen/Reisevorbereitung
Du lịch nước ngoài/Tài liệu du lịch – Auslandsreise/Reisedokumente
6. Mua sắm/Các cửa hàng – Einkaufen/Geschäfte
Cửa hàng/chợ – Geschäft/ Markt
Cửa hàng bách hóa/Khu bách hóa – Warenhaus/Abteilungen
Thực phẩm/đồ dùng gia đình – Lebensmittel/Haushaltsprodukte
Quần áo – Bekleidung
Thiết bị điện – Technische Geräte
7. Giao tiếp/Giữ liên lạc – Kommunikation/Kontaktaufrechterhaltung
Bưu điện (thư từ, điện tín, kiện hàng) – Post (Brief, Telegramm, Paket/Päckchen)
Điện thoại (điện thoại cố định truyền thống, di động, tin nhắn) – Telefon (Telefon, Handy, SMS)
Internet (e-mail, Skype, chat) – Internet (E-Mail, Skype, Chat)
8. Dịch vụ – Dienstleistungen
Dịch vụ tài chính (chuyển tiền, đổi tiền)- Bankdienstleistungen (Überweisungen, Geldwechsel)
Nhà hàng (thực đơn, gọi đồ, thanh toán)- Restaurant (Speisekarte, Bestellung, Zahlen)
Khách sạn (đặt phòng, thanh toán) – Hotel (Zimmerreservierung, Zahlen)
9. Văn hóa/Giải trí – Kultur/Unterhaltung
Khách tham dự – Zu Besuch
Rạp chiếu phim – Kino
Rạp hát, nhà hát – Theater
Bảo tàng – Museum
Buổi hòa nhạc – Konzert
Thư viện (tại trường, tại nhà, tại nơi công cộng) – Bibliothek (Schulbibliothek, öffentliche Bibliothek)
10. Thời gian/Thời tiết – Wetter/Klima
Các mùa trong năm/Thời tiết – Jahreszeiten/Wetter
Dự báo thời tiết – Wetterprognose
11. Sức khỏe/Bệnh tật – Gesundheit/Krankheiten
Gặp bác sỹ – Beim Arzt
Một số bệnh thường gặp và triệu chứng – Häufige Krankheiten und ihre Symptome
Kê thuốc/Tại hiệu thuốc – Rezept/Apotheke
12. Thể thao – Sport
Các môn thể thao phổ biến – Bekannte Sportarten
Các môn thể thao trong nước – Nationale Sportarten
Chơi thể thao – Sport treiben
13. Truyền thông – Medien
Tivi – Fernsehen
Đài phát thanh – Rundfunk
Báo/Tạp chí – Zeitungen/Zeitschriften
14. Sở thích – Hobbys
Làm vườn/tự phục vụ – Gartenarbeit/Basteln
Đọc sách/Nghe nhạc – Lesen/Musikhören
Máy tính – Computer
15. Học tập/Làm việc – Lernen/Arbeiten
Các loại trường học – Schultypen
Môn học – Schulfächer
Ngành nghề phổ biến/Nơi làm việc- Bevorzugte Berufe/Arbeitsplätze
Thói quen hàng ngày – Tagesablauf
Đồng nghiệp/Lãnh đạo/Bạn học – Kollegen/Vorgesetzte/Mitschüler
16. Liên minh châu Âu EU – Die Europäische Union
Các thành viên của EU – Die Mitgliedsstaaten der EU
Du lịch/Công việc/Sự năng động- Reisen/Arbeit/Mobilität
17. Nền văn hóa và nền văn minh – Landeskunde
Thông tin cơ bản về quốc gia nơi mình sinh ra và quốc gia sử dụng ngôn ngữ đích (thời tiết, tiền tệ, thói quen ăn uống, sinh hoạt hàng ngày, lễ kỷ niệm, cơ hội mua sắm…)
Grundlegende praktische Kenntnisse im Zusammenhang mit dem Herkunfts-, bzw. dem Zielland (Wetter, Währung, Essgewohnheiten, Tagesablauf, Feste, Einkaufsmöglichkeiten usw.)
Sự thu hút về du lịch – Touristenattraktionen
Nơi ở/Nhà hàng – Hotels/Restaurants
Trên đây là những thông tin vô cùng cần thiết để bạn không chỉ chuẩn bị kiến thức tốt hơn cho kì thi nói tiếng Đức B1, mà còn có 1 tâm thế tốt hơn trước khi bước vào phòng thi.