Was machen Sie in Ihrem Urlaub? Bạn làm gì trong kỳ nghỉ của bạn?
- einfach mal nichts tun - đơn giản là không làm gì cả
- Menschen kennen lernen - quen biết thêm nhiều người
- Sport treiben - chơi thể thao
- Sehenswürdigkeiten besichtigen - tham quan danh lam thắng cảnh
- Zeit für die Familie haben - dành thời gian cho gia đình
- gut essen und trinken - ăn uống no say
- fremde Länder kennen lernen tìm hiểu đất nước lạ
- etwas lernen einen Kurs machen - học 1 cái gì đó tham gia 1 lớp học
- in der Sonne liegen und braun werden - nằm dưới ánh mặt trời và tắm nắng
- mit Freunden zusammen -sein tụ tập cùng bạn bè