Was machen Sie in Ihrem Urlaub? Bạn làm gì trong kỳ nghỉ của bạn?

pier 569314 640

  • einfach mal nichts tun - đơn giản là không làm gì cả 
  • Menschen kennen lernen - quen biết thêm nhiều người 
  • Sport treiben - chơi thể thao 
  • Sehenswürdigkeiten besichtigen - tham quan danh lam thắng cảnh 
  • Zeit für die Familie haben - dành thời gian cho gia đình 
  • gut essen und trinken - ăn uống no say 
  • fremde Länder kennen lernen tìm hiểu đất nước lạ 
  • etwas lernen einen Kurs machen - học 1 cái gì đó tham gia 1 lớp học 
  • in der Sonne liegen und braun werden - nằm dưới ánh mặt trời và tắm nắng 
  • mit Freunden zusammen -sein tụ tập cùng bạn bè

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức