Adjektive, um Gefühle auszudrücken
Andächtig: tôn kính
Angeekelt: Chán ghét
Ängstlich: đáng sợ
anmaßend : kiêu ngạo/hách dịch
ärgerlich: tức giận/ bực mình
aufgebracht: phẩn nộ
aufgeregt: lo lắng/ bất an/ căng thẳng
ausgeglichen: cân bằng/ tính khí ổn định
bedrängt: ép lại
bedrückt: buồn phiền/ chán nản
begeistert: phấn khởi/ tuyệt vời
behutsam: thận trọng/ nhẹ nhàng
bekümmert: buồn rầu
beleidigt: xúc phạm
beschämt: xấu hổ/ hổ thẹn
besorgt: lo lắng/ lo ngại
betrogen: lừa dối
böse: xấu/ đau đớn
boshaft: có ác ý
dankbar: nhớ ơn/ tri ân
durcheinander: bối rối
eifersüchtig: ghen tuông
eingeschnappt: buồn rầu
einsam: cô đơn/ lẻ loi
empört: phẩn nộ
entgeistert: sững sờ/ kinh ngạt
entrusted: phẫn nộ/ tức giận/ nóng giận
entsetzt: sợ hãi/ thất kinh/ khiếp vía
entspannt: thả lỏng/ thoải mái hơn/ thư giãn
erfreut: hài lòng
erleichtert: nhẹ nhõm
ernst: nghiêm trang/ nghiêm túc
erschrocken: sợ hãi
erstaunt: ngạc nhiên/ sửng sốt
erzürnt: giận
fassungslos: không thốt nên lời
freudig: vui mừng/ hân hoan/ thích thú
freundlich: ân cần/ niềm nở/ thân thiện
froh: vui mừng
fröhlich: vui vẻ
furchtsam: nhút nhát
geduldig: kiên trì/ kiên nhẫn/ nhẫn nại
gelangweilt: buồn chán
gelassen: bình tĩnh
gestresst: bị căng thẳng
glücklich: hạnh phúc/ vui vẻ/ may mắn
grimmig: dữ tợn/ hung dữ
gutmütig: hiền từ/ tốt bụng
heiter: tươi vui/ dễ chịu/ thoải mái
hingerissen: phấn khởi/ hào hứng
lustig: buồn cười/ vui vẻ/ thú vị/ khôi hài
missgünstig: ghen tuông
misstrauisch: hoài nghi/ không chắc chắn
munter: tỉnh táo/ vui nhộn/ nhanh nhẹn
neidisch: đố kị
nervös: dễ bị kích thích
nett: tốt bụng/ tử tế/ thân thiện
neugierig: hiếu kì/ tò mò
niedergeschlagen: nản lòng/ chán nản
rasend: cuồng nhiệt/ mạnh mẽ
ruhig: êm đềm
sauer: rầu rĩ
schadenfroh: vui trên nỗi khổ của người khác
scheu: bẽn lẽn/ rụt rè
schüchtern: e thẹn/ nhút nhát/ rụt rè
schuldig: có tội
schwach: mệt mỏi/ suy nhược
stark: rắn chắc/ đầy ấn tượng
stolz: hãnh diện/ tự hào
traurig: buồn
überglücklich: quá hạnh phúc
überheblich: kiêu ngạo
überrascht: ngạc nhiên
unbekümmert: vô tư
unbeschwert: nhàn hạ/ không lo nghĩ/ thoải mái/ thanh thản
ungeduldig: tính thiếu kiên nhẫn
unruhig: bồn chồn/ loi ắng/ hiếu động/nhộn nhịp/ bất ổn
unsicher: hoài nghi/ không chắc chắn
unzufrieden: không hài long/ bất bình
verärgert: tức giận
verbittert: cau có/ khó chịu/ bực dọc
verblüfft: hổn loạn
verdutzt: ngạc nhiên/ bối rối/ sửng sốt/ chết lặng/ điếng người
vergnügt: vui vẻ
verlegen: ngượng ngùng/ thẹn thùng/ lúng túng/ e ithẹn
verletzt: bị đau/ bị tổn thương
verliebt: đang yêu
verstimmt: khó chịu/ bực bội
verträumt: mơ mộng/ nghĩ vẩn vơ
verwirrt: bối rối
verwundert: ngạc nhiên/ kinh ngạc
verzückt: ngây ngất
verzweifelt: tuyệt vọng/ vô vọng
vorsichtig: dè dặt/ đề phòng/ cẩn thận
wild: Hoang dã/ hung tợn/ mãnh liệt/ nghịch ngợm/ hiếu động/ điên khùng/ không kiềm chế được
wütend: giận dữ/ tức tối/ hầm hầm/ sôi máu/ điên tiết
zaghaft: rụt rè/ e thẹn/ nhút nhát
zufrieden: thích thú/ vui vẻ
zurückhaltend: dè dặt/ kín đáo/ không cởi mở
HOCTIENGDUC.DE