C. ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH (Indefinitpronomen)
I. KHÁI NIỆM
Đại từ bất định dùng thay cho một đối tượng (người hay sự vật) chưa được xác định. Đại từ bất định cũng biến cách theo số, giống của danh từ. Nó được dùng như chủ ngữ hoặc tính ngữ.
1. Đại từ bất định chỉ làm chủ ngữ:
irgendwer(ai đó) jedermann (mỗi một người) man (người ta)
2. Đại từ bất định làm chủ ngữ và tính ngữ:
etwas (một chút, cái gì đó)
irgendetwas (một cái gì đó)
ein gewissen, jeder (mỗi một, một người (vật) nào đó)
irgendein (một… nào đó)
iemand (không ai)
nichts (không gì cả) mancher (người nào đó, một số)
kein (không) alle (tất cả)
ander (nào khác)
beide (cả hai) einige (một vài)
mehrere (nhiều)
sämtliche (toàn thể)
viele (nhiều)
wenige (một số ít)
II. CÁCH DÙNG MỘT SỐ ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH:
1. Đại từ all, alle, alles(tất cả)
a. Đại từ all, alle, alles đề cập đến tất cả các thành phần của nhóm người, sự vật, không loại trừ một người hoặc bộ phận nào thuộc vào đó. Đại từ này có thể làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc làm tính từ bổ nghĩa cho danh t
Ví dụ:
Alle waren anwesend. (Tất cả đều đã có mặt.)
Wir haben alles getan. (Chúng ta đã làm tất cả rồi.)
Alles Salz löst sich im Wasser. (Tất cả muối đều tự tan trong nước.)
b. Đại từ all biến đổi theo số và cách của danh từ. Ở số ít nó có nghĩa là „toàn bộ, tất cả“.
Ví dụ:
alle Welt (cả thế giới)
alle Energie (toàn bộ năng lực, sức lực)
alles Glück dieser Erde (tất cả hạnh phúc trên thế gian này)
c. Đại từ alle cũng diễn đạt sự thay đổi lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
alle(r) halben Stunde (mỗi nửa giờ)
alle(r) drei Monate (mỗi ba tháng)
d. Trong cách nói thông dụng, alle còn có nghĩa là đã dùng hết (verbraucht), đã kết thúc (beendet), đã qua (vorüber).
Ví dụ:
Die Briefmarken sind alle. (Tem thư đã (bị dùng) hết rồi.)
Das Geld ist alle. (Hết tiền rồi.)
Der Kuchen ist alle. (Bánh ngọt (đã bị ăn) hết rồi.)
e. Ngược lại với all là jeder, jede, jedes chỉ từng đối tượng riêng lẽ.
Ví dụ:
alle Räder (tất cả bánh xe) – jedes Rad (mỗi bánh xe)
alle Menschen (mọi người) – jedes Mensch (mỗi người)
Aller Anfang ist schwer. (Vạn sự khởi đầu nan.) Jeder (einzelner) Anfang ist schwer. (Mỗi sự khởi đầu đều khó khăn.)
2. Đại từ ander (andere, anderes) (khác)
a. Đại từ này được dùng như danh từ hoặc tính từ. Nó diễn đạt sự khác nhau.
Ví dụ:anderer Meinung sein (có ý kiến khác)
b. Đồng nghĩa với đại từ „ein, ander“ khi nói đến cái tiếp theo, cái thứ hai, sự kiện xảy ra tiếp theo tương tự như cái đã nói, sự kiện đã diễn ra.
Ví dụ:
Ein Bein über das andere schlagen. (Chân này vắt lên chân kia (khác).)
Wie ein Ei dem anderen gleicht. (Giống nhau như quả trứng này với quả trứng khác) (= Giống nhau như hai quả trứng)
c. Đại từ ander biến cách như tính từ
Ví dụ: mit anderen Worten (nói cách khác) and(e)re Mädchen (các cô gái khác)
3. Đại từ einer (eine, ein(e)s): từ phản nghĩa: keiner
a. Đại từ eins được dùng làm chủ ngữ là đại từ bất định, nếu làm tính từ nó có nghĩa gần với jemand và man.
Ví dụ:
einer seiner Brüder (một trong những người anh của ông ta)
Das soll einer wissen. (Phải có ai biết điều đó.)
Unsereiner (unsereins) denkt darüber anders. (Một người trong chúng ta nghĩ khác về vấn đề ấy.)
b. Đại từ eins dùng trong mệnh đề phụ quan hệ.
Ví dụ: Nach Aussage von einem, der dabei war. (Theo lời khai của một người đã có mặt ở đó.)
4. Đại từ man(người ta)
a. Đại từ man chỉ dùng ở cách 1; ở cách 3 và cách 4, người ta dùngein để thay thế. Cách 2 không dùng man.
Ví dụ: Man ist heute in diesem Punkt viel toleranter. (Về vấn đề đó bây giờ người ta nghĩ thoáng hơn.)
b. Man là đại từ rất thông dụng. Nó có nghĩa chung chung khi đề cập đến một người hoặc một số người nào đó không phân biệt giới tính.
Ví dụ:
Man erzählt sich, dass er bald heiraten wird. (Người ta kháo nhau, rằng anh ta sắp lấy vợ.) (Nói về một người hàng xóm hay người bạn)
Man braucht nicht davon zu wissen. (Người ta khhông cần biết đến chuyện đó.)
5. Đại từ etwas (irgendetwas); từ phản nghĩa: nichts
a.etwas (irgendetwas): một chút, một vài, cái gì đó nichts:không, hoàn toàn không.
Đại từ etwas không thay đổi theo các cách. Nó dùng để nói về một cái gì đó không xác định và có thể thay thế cho danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
Er stieß an ein spitzes, hartes Etwas.(Ông ta va vào một vật gì đó cứng, nhọn.)
Etwas muss geschehen. (Một điều gì đó đã xãy ra.)
Đại từ etwas cũng diễn tả một khối lượng không xác định.
Ví dụ: Das ist etwas, aber nicht alles. (Đây là một ít chứ không phải là tất cả.)
b. Đại từ nichts(hoàn toàn không) có nghĩa trái lại với etwas. „nichts“ có thể dùng thay danh từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ:
Nichts hat auf dem Tisch gelegen. (Không có gì ở trên bàn cả.)
Hast du nichts von ihm gehört? (Anh không nghe tin gì vầ hắn à?)
Các đại từ etwas và nichts không bị biến đổi theo các cách.
6. Đại từ jemand (người nào đó); từ trái nghĩa niemand(không ai cả).
„Jemand“ nói về một người bất kỳ nào đó (nam hoặc nữ). Nó bị biến cách tùy theo vị trí trong câu.
Biến cách của jemand và niemand.
Cách 1 (N): jemand – niemand
Cách 2 (G): jemandes – niemandes
Cách 3 (D): jemandem – niemandem
Cách 4 (A): jemanden – niemanden
Ví dụ:
Jemand wird schon dafür Interesse haben. (Sẽ có một người nào đó quan tâm đến vấn đề ấy.)
Er will nicht jemandes Diener sein. (Ông ta không muốn làm người hầu cho ai cả.)
Auf dem ganzen Weg haben wir niemanden gesehen. (Chúng tôi không nhìn thấy người nào trên suốt quãng đường.)
D. ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH (Demonstrativpronomen)
I. KHÁI NIỆM
Đại từ chỉ định có chức năng như đại nhân xưng ở ngôi thứ 3 để chỉ đối tượng được nói đến. Đại từ chỉ định thay đổi theo giống, số lượng và cách của danh từ mà nó đại diện (thay thế).
Ví dụ:
Kennst du seine Freundin? – Nein, die kenne ich nicht. (Anh biết bạn gái của hắn chớ? – Không, tôi không b iết cô ấy.)
Ihre Schuhe gefallen mir. Ich möchte auch solche haben. (Tôi thích đôi giày của ông. Tôi muốn có (đôi giày) như thế.)
Các đại từ chỉ định gồm có:
- der, die , das
- diese (dieser, dieses): người này, cái này
- derjenige (diejenige, dasjenige): người đó, vật đó
- solch, solche (solcher, solches): như vậy, như là, giống như
- derselbe (dieselbe, dasselbe): cái này, chính cái này II. CÁCH DÙNG CÁC ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
1. der , die, das
a. Là đại từ chỉ định được dùng thường xuyên nhất. Nó biến cách giống như các mạo từ xác định; ngoại trừ ở cách 2 (xem bảng trên)
Ví dụ:
Ich spache mit Margot und deren netten Mann. (Tôi đã nói chuyện với Margot và ông chồng dễ mến của bà ta.)
Diese Schüler waren fleißig, denen mus man gute Noten geben.(Những học sinh này rất chăm chỉ, người ta phải cho chúng điểm tốt.)
b.Dessen và deren không bị biến cách theo danh từ.
Ví dụ: ohne dessen Tochter (không có con gái của ông ta) ohne deren Rat (không có lời khuyên của bà ta)
2. Diese (dieser, dieses) (cái này, người này) và jener (jene, jenes) (cái nọ, người nọ, cái kia)
a. Đại từ dieser (diese, dieses) chỉ đối tượng gần và jener (jene, jenes) chỉ đối tượng xa hơn.
Ví dụ: A ung B streiten sich, denn dieser hat jenen beleidigt. (A và B cãi nhau, bởi vì người này đã xúc phạm đến người kia.)
b. Các đại từ dieser và jener thường được xử dụng chung với nhau để phân biệt hai đối tượng đã được nói đến.
Ví dụ:
Er hat zwei Söhne, Fritz und Hans. Diese (= Hans)
arbeitet als Schlosser, jener (= Fritz)
studiert Medizin. (Ông ta có hai người con trai. Fritz và Hans. Người này (Hans) là thợ nguội, người kia (Fritz) học y khoa.)
3. solch, solcher (solche, solches)
a. Là tính từ được dùng làm đại từ. Ở số ít, các đại từ này thường đi cùng với mạo từ khhông xác định. Chúng nói về một đối tượng và có ý nghĩa so sánh. Các đại từ này có thể dùng như danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
Sportler und solche, die es werden wollen. (Các vận động viên và những người muốn trở thành như thế (= vận động viên)).
eine solche Frau wie du (một người phụ nữ như em)
b. Đại từ solch bị biến cách như tính từ
Ví dụ: auf solche Weise (bằng cách đó) bei solchem herrlichen Wetter (ở thời tiết đẹp như thế)
c. Đại từ solch đi cùng với mạo từ không xác định không bị biến cách.
Ví dụ: solch ein Mann (một người đàn ông như thế) mit solch einem Mut (với sự can đãm như thế)
d. Đại từ solch không bị biến cách khi đứng trước một tính từ đã bị biến cách hoặc trước danh từ giống trung ở cách 1 hoặc cách 4 số ít.
Ví dụ:
solch harter Stahl (loại thép cứng như thế)
solch tiefe Liebe (tình yêu sâu đậm như thế)
solche Gefühle (những tình cãm như thế)
4. derselbe (dieselbe, dasselbe): Có nhiều nghĩa.
a. Người ta dùng derselbe với nghĩa cái này, cũng cái này.
Ví dụ:
Ich wohne in demselben Bezirk wie Paul. (Tôi sống ở cùng một thành phố như Paul.)
Er trägt denselben Anzug wie gestern. (Anh ta mặc đúng bộ đồ ngày hôm qua(đã mặc)).
b. derselbe cũng có nghĩa là như thế, giống như thế.
Ví dụ: Er führt dasselbe (= das gleiche) Auto wie ich. (Ông ta chạy chiếc ôtô giống chiếc của tôi.)
5. selbst có nghĩa chính người ấy, chính cái ấy, thậm chí.
a. Đại từ selbst không bị biến cách.
b. Đại từ selbst nhấn mạnh sự nhận diện chính đối tượng được nói đến.
Ví dụ:
Der Vater selbst kam. (Chính ông bố đã tự đến)
Damit betrügst du dich selbst. (Như thế là em tự dối mình.)
Sie trägt gern selbst gestrickte Pullover. (Cô ấy thích mặc những chiếc áo len tự đan.)
c. Đại từ selbst có nghĩa thậm chí, ngay cả, là một phụ từ.
Ví dụ: Selbst die Klügsten können sich irren. (Ngay cả những người thông minh nhất cũng có thể nhầm lẫn.)
E. ĐẠI TỪ QUAN HỆ (Relativpronomen)
I. KHÁI NIỆM
Đại từ quan hệ chủ yếu dùng cho mệnh đề phụ để thay cho đối tượng, sự kiện, hiện tượng nào đó đã được nói đến ở mệnh đề chính. Các đại từ quan hệ gồm: der, die, das, welcher, wer, was.
Ví dụ: Ich kaufe das Buch, das im Schaufenster liegt. (Tôi mua quyển sách, quyển đang nằm trong tủ trưng bày.)
II: CÁC ĐẠI TỪ QUAN HỆ THƯỜNG DÙNG
1. der, die, das
Ví dụ: Es war einmal ein kleines Mädchen. Das hieß Rotkäppchen.(Ngày xưa có một cô bé. Nó tên là cô bé đội mũ đỏ.) ( cô bé quàng khăn đỏ)
2. Đại từ nghi vấn welcher, welche, welches cũng được dùng làm đại từ quan hệ.
Ví dụ: Die Arbeiter, welche die beste Leistung heben. (Các công nhân, những người có thành tích tốt nhất.)
3. Người ta cũng thường dùng wer và was(wer auch immer, was auch immer) hoặc derjenige, welcher, dasjenige, welches làm đại từ quan hệ.
Ví dụ:
Wer wagt, gewinnt. (Ai mạo hiễm sẻ thắng.)
Tun bald, was zu tun ist. (Hãy làm sớm những gì cần phải làm.)
Das Schönste, was ich je gesehen habe. (Điều đẹp nhất, điều mà tôi đã nhìn thấy)
F. ĐẠI TỪ PHẢN THÂN (Reflexivpronomen)
Đại từ phản thân chỉ có dạng riêng ở ngôi thứ 3 là sich. Đại từ phản thân liên kết chặc chẽ với chủ ngữ của câu, biến cách theo chủ ngư và các dạng biến cách này phụ thuộc vào động từ.
Ví dụ:
Cách 3 - số ít: Damit schadet er sich nur. (Như thế là hắn đả tự hại mình)
Cách 4 - số ít: Sie schminkt sich. (Nàng trang điểm (cho chính mình).)
Cách 3- số nhiều: Sie haben sich viel erzählt. (Họ đã kể cho nhau nghe nhiều chuyện.)
Cách 4 - số nhiều: Die Gäste begrüßten sich. (Những người khách chào nhau)
Đối với ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai (số ít lẫn số nhiều), đại từ phản thân biến cách tương ứng với đại từ nhân xưng.
Ví dụ:
Ich langweile mich. (Tôi cãm thấy buồn chán.)
Damit schadest du dir nur. (Như thế là anh chỉ tự hại mình.)
Wir haben uns sehr über die Geschenke gefreut. (Chúng tôi đã rất vui mừng về các món quà.)
Ihr werdet euch wundern! (Các bạn sẽ thấy ngạc nhiên!)
Er freut sich. (Nó vui mừng.)
Ich wasche mich. (Tôi tắm (cho tôi).)
Wir baten sie, sich zu entfernen. (Chúng tôi đề nghị họ dời đi.)
Đại từ phản thân luôn luôn được viết thương, ngay cả dùng với ngôiSie (lịch sự cách).
Ví dụ:
Vielleicht haben Sie sich geirrt. (Có thể là Ngài đã nhầm.)
Bài Giảng Tác Giả Nguyễn Thu Hương - Nguyễn Hữu Đoàn
HOCTIENGDUC.DE