Cách So sánh trong tiếng Đức - Bài học cho trình độ A1. Các dạng so sánh được sử dụng để so sánh một vật với một vật khác.
Có 3 loại so sánh: so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất (positive Form, Komparativ, Superlativ).
Ví dụ:
Maria läuft so schnell wie Susanne.
Maria chạy nhanh bằng Susanne
Friederike läuft schneller als Maria.
Friederike chạy nhanh hơn Maria.
Friederike läuft am schnellsten.
Friedeike chạy nhanh nhất.
Sie ist die schnellste Läuferin
Cô ấy là người chạy nhanh nhất
1. Dạng so sánh ngang bằng (Positive Form)
So sánh bằng là dạng cơ bản của tính từ. Mẫu câu của so sánh bằng:
so + tính từ + wie + ...
Ví dụ: Maria läuft so schnell wie Susanne.
So sánh bằng có nhiều dạng biến thể, ví dụ như:
- genauso + tính từ + wie... (...giống y như ...)
- nicht so + tính từ + wie... (... không hẳn như ...)
- fast so + tính từ + wie... (...gần như ...)
- doppelt so + tính từ + wie... (...gấp đôi so với...)
- halb so + tính từ + wie... (...bằng 1 nửa so với...)
2. Dạng so sánh hơn (Komparativ)
Với so sánh hơn, mẫu câu là:
tính từ + đuôi “er” + als ...
Ví dụ: Friederike läuft schneller als Maria.
3. Dạng so sánh hơn nhất (Superlativ)
So sánh hơn nhất là dạng cao nhất của so sánh.
Ở dạng so sánh hơn nhất, trước tính từ có thêm từ “am” hoặc mạo từ xác định. Đuôi của tính từ là “ste” hoặc “sten”.
Ví dụ:
Friederike läuft am schnellsten
Sie ist die schnellste Läuferin.
* Những trường hợp đặc biệt
- Tính từ kết thúc bằng đuôi “d/t hoặc s/ß/z/x, thường dạng so sánh nhất thêm “est”.
Ví dụ: laut - lauter - am lautesten
heiß - heißer - am heißesten
- Tính từ một âm tiết khi ở dạng so sánh hơn và hơn nhất thường có thêm Umlaut.
Ví dụ:
jung - jünger - am jüngsten
- Các tính từ so sánh biến đổi bất quy tắc:
Unregelmäßige Steigerungsformen
Positiv | Komparativ | Superlativ |
gut | besser | best- |
viel | mehr | meist- |
nah | näher | nächst- |
hoch | höher | höchst- |
groß | größer | Größet- |
HOCTIENGDUC.DE