Khi sử dụng tiếng Đức ở trình độ càng cao thì càng đòi hỏi người học tiếng phải sử dụng nhiều các thành phần phụ của câu (như trạng từ là ví dụ điển hình) để tăng độ nhuần nhuyễn khi diễn đạt.
Auch: cũng
besonders : đặc biệt là
durchschnittlich: tính theo trung bình
etwa, ungefähr: khoảng, ước chừng
fast: hầu như
ganz: hoàn toàn
genug: đủ
immer: luôn luôn
kaum: hầu như không
leider: không may, rất tiếc
mehr: hơn mindestens: ít ra, tối thiểu
natürlich: dĩ nhiên
nur: chỉ
sehr: rất
sogar: ngay cả
tatsächlich: thật sự
vielleicht: có lẽ
wahrscheinlich: có thể
wenig: ít
wirklich: thật sự
ziemlich: tương đối, khá
Ví dụ:
1. Ich bin 27 Jahre alt (Tôi 27 tuổi) - Ich bin 27 auch! (Tôi cũng 27 tuổi đấy!)
2. Ich esse Früchte gern, besonders Apfel (Tôi thích ăn hoa quả, đặc biệt là táo).
3. Durchschnittlich esse ich 2 Brötchen jeden Tag (Trung bình thì mỗi ngày tôi ăn 2 cái bánh mì nhỏ).
4. Es gibt ungefähr/etwa 100 Leute in diesem Raum (Có khoảng 100 người trong căn phòng này).
5. Fast alle Leute lieben Schokolade (Hầu như tất cả mọi người đều thích socola).
6. Ich bin ganz spät! (Tôi hoàn toàn bị muộn rồi!)
7. Die Gruppe hat genug Mitglieder (Nhóm đã đủ thành viên rồi)
8. Ich esser Apfel immer gern (Tôi luôn thích ăn táo).
9. Ich habe kaum Geld (Tôi gần như không có tiền).
10. Ich habe leider vergessen, den Brief zu schreiben (Tôi gần như quên phải viết bức thư đó).
11. Es gibt mindestens 10 Personen in dem Raum (Có ít nhất 10 người trong phòng). 12. Ist sie schön? (Cô ấy có đẹp không?) - Natürlich, sehr schön (tất nhiên rồi, cô ấy rất đẹp).
13. Es gibt nur 3 Personen in dem Raum (Chỉ có 3 người trong phòng).
14. Das Wetter ist sehr schön (Thời tiết rất đẹp).
15. Alle Leute müssen arbeiten, sogar der Chef (Tất cả mọi người đều phải làm việc, kể cả sếp).
16. Gibt es tatsächlich Hexen? (Có thật là có phù thủy không?)
17. Vielleicht ist es besser, wenn du die Hausaufgaben machst (Có lẽ nó sẽ tốt hơn khi bạn làm bài tập về nhà).
18. Wahrscheinlich liebt er sie (Có thể anh ta yêu cô ấy).
19. Sie hat wenig. (Cô ấy không có nhiều).
20. Sie liebt ihn. (Cô ta yêu anh ấy) - Wirklich? (Thật á?)
21. Sie ist ziemlich klein (Cô ấy khá nhỏ nhắn).
Các bạn hãy luyện tập bằng cách đặt câu với các trạng từ trên nhé!
HOCTIENGDUC.DE