Phần nào là khó nhất khi học tiếng ĐỨC? Đó có thể là thứ tự từ đấy!
Nhưng chắc chắn đó là 1 trong những trở ngại mà bạn phải vượt qua khi học ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn ít nhiều.
1. LIÊN TỪ làm thay đổi/không thay đổi trật tự từ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức có các loại LIÊN TỪ khác nhau.
Đối với một câu “bình thường”, ví dụ như:
Ich werfe den Ball
=> Cấu trúc câu ở đây là: S – V – O (chủ ngữ – động từ – tân ngữ)
Nhóm thứ 1: không ảnh hưởng đến trật tự từ:
ABER / DENN / UND / SONDERN / ODER + S – V – O
(nhưng – vì – và – mà là – hoặc )
z.B.
Ich renne vorwärts und ich werfe den Ball.
Ich kann den Ball nicht gut treten, aber ich werfe den Ball ziemlich gut.
Entweder sagst du mir die Wahrheit, oder ich werfe dir den Ball ins Gesicht!
Ich bin stark, denn ich werfe jeden Tag im Basketball-Training den Ball.
Nhóm thứ 2: LIÊN TỪ mở đầu một câu phụ và động từ bắt buộc phải chuyển xuống cuối câu. Một số liên từ phổ biến trong nhóm này đó là:
während, bis, als, wenn, da, weil, ob,obwohl, dass.
z.B.
Ich kann ihn nicht leiden, weil er so ein egoistischer Idiot ist.
Ich habe auch schon immer gedacht, dass er ein egoistischer Idiot ist.
Obwohl er ein egoistischer Idiot ist, sollten wir nett zu ihm sein.
2. KHI NÀO ĐỘNG TỪ ĐỨNG Ở CUỐI CÂU?
Trong tiếng ĐỨC, ở nhiều tình huống bạn sẽ thấy (phải đặt) động từ ở cuối câu. Đây chính là một trong những lý do khiến tiếng Đức trở nên lạ lùng và khó để học.
* Modal Verben (động từ khuyết thiếu)
Động từ trong tiếng ĐỨC thường có kết thúc là „-en“ hoặc „-n“ như sammeln, segeln
Các Modal verben các bạn sẽ gặp thường xuyên:
müssen, können, sollen, wollen, mögen, dürfen, möchten
Khi bạn đã sử dụng Modal Verben thì động từ thứ 2 (mang nghĩa) sẽ để ở cuối câu và ở dạng nguyên thể (Infinitiv). Có thể nó khiến bạn thấy là lạ và không quen nhưng hãy thử tưởng tượng là bạn cầm nó lên và đặt ở cuối câu – vị trí đúng.
Müssen wir ihm mit seinem blöden Umzug nochmal helfen?
=>> Chứ không phải: Müssen wir helfen mit seinem blöden Umzug?
* Mệnh đề quan hệ
Trong tiếng Đức, ở các mệnh đề quan hệ, động từ sẽ để ở cuối câu.
Kommt auch der Idiot, der mich so nervt, zur Party?
Kommt Magdalena, die letztes Wochenende so witzig war, auch ins Kino?
Nếu có tới 2 động từ trong mệnh đề quan hệ thì động từ thứ nhất sẽ đứng ở cuối câu.
Das Geschenk, das ich meinem Vater gekauft habe, ist nicht mehr in meinem Auto!
Ich möchte nur Mitarbeiter in meinem Café haben, die richtig gut Latte Art machen können.
3. Khi nào thì bạn đảo động từ trong câu?
Trong tiếng Đức sẽ không bao giờ có trường hợp, bạn sẽ không tách (cụm) trạng ngữ riêng ra như một phần riêng biệt, đứng ở đầu câu, thậm chí có thể ngăn cách bằng 1 dấu phẩy như tiếng Việt, tiếng Anh.
Thay vào đó, nếu bạn đảo (cụm) trạng từ lên đầu câu thì ĐỘNG TỪ của bạn sẽ đứng ở VỊ TRÍ SỐ 2, còn CHỦ NGỮ đứng ở VỊ TRÍ số 3
Morgen gehen wir feiern.
1914 fing der Erste Weltkrieg an.
Câu vẫn đúng nếu bạn đặt trạng từ ở bên trong câu (vị ngữ): Wir gehen morgen feiern.
Bạn thậm chí có thể để TÂN NGỮ lên đầu câu và VÍ TRÍ của ĐỘNG TỪ vẫn là số 2.
Seine Umzüge habe ich niemals gemocht – Er hat einfach zu viele Möbel!
Gestern hat sie mir etwas unglaublicheerzählt.
Gegenüber von mir sitzen zwei andere Deutsche.
4. Đặt Trạng từ đúng vị trí
Nguyên tắc cơ bản trong câu tiếng Đức là:
CHỦ NGỮ – ĐỘNG TỪ – TÂN NGỮ GIÁN TIẾP (Dat.) – TÂN NGỮ GIÁN TIẾP
Ich warf ihm den Ball.
Sie gab mir ein Geschenk.
Hãy thử xem các câu tiếng Đức trên báo chí để có những ví dụ đời sống chính xác theo thói quen của người Đức.
Ich ging gestern gelangweilt in die Uni.
Toby kam heute morgen ins Büro gelaufenund sagte, dass Tanja heute Kuchen mitgebracht hat. Ich musste mich beeilen,weil ich noch etwas davon kriegen wollte!
Dịch và biên tập: Lê Hoàng
Theo flutentu.com
HOCTIENGDUC.DE