Video về: Giới thiệu các thành viên trong gia đình bằng tiếng Đức

 

Các bạn kiểm tra nhớ từ vựng nhé.

Các Từ vựng tiếng Đức về Gia đình

die Familie, -n: gia đình

die Ehe,-n: vợ chồng, bạn đời

der Ehemann, die Ehemänner: người chồng

die Ehefrau, die Ehefrauen: người vợ

die Eltern: phụ huynh

die Mutter, die Mütter: người mẹ

der Vater, die Väter: người cha

das Kind, -er: con cái, đứa trẻ

das Baby, -s: em bé

der Sohn, die Söhne: con trai

die Tochter, die Töchter: con gái

die Geschwister: anh chị em

der Bruder, die Brüder: anh em trai

der älterer Bruder: anh trai

der jüngerer Bruder: em trai

die Schwester, -n: chị em gái

die ältere Schwester: chị gái

die jüngere Schwester: em gái

die Großeltern: ông bà

die Großmutter: bà

der Großvater: ông

die Enkelkinder: cháu

der Enkel, -: cháu trai

die Enkelin, -nen: cháu gái

die Schwiegereltern: bố mẹ chồng/bố mẹ vợ

der Schwiegervater, die Schwiegerväter: bố chồng/bố vợ

die Schwiegermutter, die Schwiegermütter: mẹ chồng/mẹ vợ

der Schwiegersohn, die Schwiegersöhne: con rể

die Schwiegertochter, die Schwiegertöchter: con dâu

der Schwager, die Schwäger: anh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồng

die Schwägerin, -nen: chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồng

die Tante,-n: cô/dì/mợ

der Onkel, -: chú/bác/cậu

der Neffe, -n: cháu trai

die Nichte, -n: cháu gái

der Cousin, -s: anh/em họ

die Cousine, -n: chị/em họ

der Verwandte, -n: họ hàng (giới tính nam)

die Verwandte,-n: họ hàng (giới tính nữ)

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức