Những từ tiếng Đức thông dụng Bạn nên biết khi lái xe

HOCTIENGDUC.DE giới thiệu cùng Bạn một số từ hay dùng khi học lái xe tại Đức.

 

  • ins Auto einsteigen: lên xe
  • Außen-/ Innenspiegel einstellen: chỉnh kính ngoài và kính hậu
  • der Sitz nach vorne ziehen/ nach hinten schieben: kéo ghế đến trước/ đẩy ra sau
  • Sicherheitsgurte anschnallen – bitte anschnallen: cài/thắt dây an toàn
  • den Schlüssel (ins Zundschloss) reinstecken: cắm chìa khóa vào ổ
  • die Kupplung treten: đạp chân côn
  • Motor starten: khởi động máy
  • Erster Gang einlegen: gạt cần số 1
  • nächsthöheren Gang schalten: gạt cần đến số tiếp theo
  • die Kupplung (langsam) loslassen: thả chân côn (chầm chậm)
  • Gas geben: tiếp gas, đạp chân gas
  • blinken: bật đèn xi nhanh

driver 1149997 640

tu vung hoc lai xe

  • Verkehr beobachten
    quan sát giao thông
  • das Lenkrad drehen/ lenken
     bẻ tay lái, xoay vô lăng
  • Abbresem/ bresem/ auf die Bremse treten
    thắng/phanh xe, đạp chân thắng
  • anhalten: dừng lại
  • an der Ampel anhalten: dừng đèn đỏ
  • einparken: đỗ xe
  • Rückwärtsgang: số lùi
  • rückwärts einparken: đỗ xe lùi, tức là đít xe vào trước
  • Handbremse ziehen: kéo thắng tay
  • beschleunigen: tăng tốc
  • Überholen: vượt xe
  • Warnblinklicht einschalten: bật đèn cảnh báo, đèn 4 nháy
  • scharfe Kurve: khúc cua ngoặt
  • Notbremse: thắng gấp, thắng nhanh, thắng khẩn cấp
  • sofort anhalten: dừng ngay lập tức
  • auf die Vorfahrt verzichten: nhường quyền ưu tiên

Nguồn: Trương Hoàng Hải Yến (Facebook)


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan