HOCTIENGDUC.DE giới thiệu cùng Bạn một số từ hay dùng khi học lái xe tại Đức.
- ins Auto einsteigen: lên xe
- Außen-/ Innenspiegel einstellen: chỉnh kính ngoài và kính hậu
- der Sitz nach vorne ziehen/ nach hinten schieben: kéo ghế đến trước/ đẩy ra sau
- Sicherheitsgurte anschnallen – bitte anschnallen: cài/thắt dây an toàn
- den Schlüssel (ins Zundschloss) reinstecken: cắm chìa khóa vào ổ
- die Kupplung treten: đạp chân côn
- Motor starten: khởi động máy
- Erster Gang einlegen: gạt cần số 1
- nächsthöheren Gang schalten: gạt cần đến số tiếp theo
- die Kupplung (langsam) loslassen: thả chân côn (chầm chậm)
- Gas geben: tiếp gas, đạp chân gas
- blinken: bật đèn xi nhanh
- Verkehr beobachten
quan sát giao thông - das Lenkrad drehen/ lenken
bẻ tay lái, xoay vô lăng - Abbresem/ bresem/ auf die Bremse treten
thắng/phanh xe, đạp chân thắng - anhalten: dừng lại
- an der Ampel anhalten: dừng đèn đỏ
- einparken: đỗ xe
- Rückwärtsgang: số lùi
- rückwärts einparken: đỗ xe lùi, tức là đít xe vào trước
- Handbremse ziehen: kéo thắng tay
- beschleunigen: tăng tốc
- Überholen: vượt xe
- Warnblinklicht einschalten: bật đèn cảnh báo, đèn 4 nháy
- scharfe Kurve: khúc cua ngoặt
- Notbremse: thắng gấp, thắng nhanh, thắng khẩn cấp
- sofort anhalten: dừng ngay lập tức
- auf die Vorfahrt verzichten: nhường quyền ưu tiên
Nguồn: Trương Hoàng Hải Yến (Facebook)
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức