Hãy gây ấn tượng với những người bồi bàn bằng cách diễn đạt một vài câu nói thông dụng tại nhà hàng Đức.
Einen Tisch für [zwei / drei / vier], bitte- Xin vui lòng cho một bàn cho ( hai/ ba/ bốn) người.
Ich habe einen Tisch reserviert- Tôi đã đặt bàn rồi.
Kann ich bitte die [Speisekarte / Weinkarte] sehen?- Tôi có thể xem ( menu/ danh sách rượu) được không?
Ich hätte gern …- Tôi thích...
Was ist der Unterschied zwischen X und Y?- Sự khác biệt giữa X và Y là gì?
Ist das glutenfrei?- Nó không chứa gluten phải không?
Haben Sie vegetarisches Essen?- Bạn có ăn chay không?
Ein Glas Wasser, bitte- Xin vui lòng cho tôi một ly nước.
Và một số từ vựng cơ bản:
- Frühstück/ Bữa ăn sáng;
- Mittagessen/ Bữa trưa;
- Abendessen/ Bữa tối;
- Zum Wohl!/ Chúc mừng!;
- Prost!/ Chúc mừng!;
- Guten Appetit!/ Ăn ngon miệng nhé!;
- Salz/ Muối;
- Pfeffer/ Tiêu;
- Zucker/ Đường;
- Scharf/ Vị cay;
- Süß/ Ngọt;
- Sauer/ Chua;
- Serviette/ Khăn giấy;
- Teller/ Dĩa ăn;
- Gabel/ Nĩa ăn;
- Löffel/ Muỗng ăn;
- Messer/ Dao ăn;
- Glas/ Ly;
- Tasse/ Tách;
- Wo ist die Toilette?/ Nhà vệ sinh ở đâu?;
- Darf ich eine Quittung haben, bitte?/ Vui lòng cho tôi tính tiền.
Thu Hương - HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức