Khi sống và học tập ở Đức thời gian đầu , bạn cần biết những câu chào hỏi thông dụng , nó sẽ tạo điều kiện cho bạn mở mang mối quan hệ , giúp bạn đạt kết quả tốt trong công việc và học tập .
Tên của bạn là gì? Wie heißen Sie?
*
Tên tôi là Tâm Ich heiße Tam
*
Bạn từ đâu tới? Wo kommen Sie her?
*
Tôi đến từ Việt Nam Ich komme aus Vietnam
*
Bạn ở khách sạn nào vậy? In welchem Hotel wohnen Sie?
*
Bạn ở đây bao lâu rồi? Wie lange sind Sie schon hier?
*
Bạn còn ở bao lâu? Wie lange bleiben Sie?
*
Bạn có thích ở đây không? Gefällt es Ihnen hier?
*
Bạn đi du lịch ở đây à? Machen Sie hier Urlaub?
*
Bạn hãy đến thăm tôi đi! Besuchen Sie mich mal!
*
Đây là địa chỉ của tôi. Hier ist meine Adresse.
*
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? Sehen wir uns morgen?
*
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. Tut mir Leid, ich habe schon etwas vor.
*
Tạm biệt! Tschüs!
*
Hẹn gặp lại nhé! Auf Wiedersehen!
*
Hẹn sớm gặp lại nhé! Bis bald!
Chào buổi sáng Guten Morgen
*
Xin chào
Guten Tag
*
Xin chào buổi tối
Guten Abend
*
Chúc ngủ ngon
Gute Nacht
*
Bạn có khỏe không?
Wie geht es Ihnen?
*
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
Gut, danke
*
Còn bạn?
Und Ihnen?
*
Chào mừng
Willkommen
*
Đó là một ngày đẹp trời
Es ist ein schöner Tag
*
Chúc một ngày tốt đẹp
Ich wünsche Ihnen einen schönen Tag
*
Hẹn gặp lại bạn sau
Bis später
*
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
Bis morgen
*
Xin lỗi (khi va vào ai đó)
Entschuldigung
*
Tôi có thể giúp gì bạn?
Kann ich Ihnen helfen?
*
Bạn có nói tiếng Đức không?
Sprechen Sie Deutsch?
*
Có, một chút Ja etwas
*
Vâng Ja
*
Không Nein
*
Rất vui được gặp bạn Freut mich, Sie kennen zu lernen
*
Rất vui được gặp bạn Freut mich, Sie zu sehen
*
Ông Herr
*
Bà Frau
*
Cô Fräulein
*
Vui lòng Bitte
*
Cảm ơn bạn Vielen Dank
*
Không có gì Nichts zu danken
*
Sức khỏe (sau khi ai đó hắt hơi) Gesundheit
*
Chúc mừng
Herzlichen Glückwunsch
*
Chúc may mắn
Viel Glück
Theo: blog phunuvatreem
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức