Vietnamesisches Neujahr (Tet-Fest)
Ngày mùng 1 Tết được xem là ngày Tết của ai?
A.Tết bạn bè B. Tết thầy cô C. Tết gia đình D. Tất cả đều đúng
Was bedeutet der 1. Tag im neuen Jahr?
A. Tag der Freunde Tag des Lehrers C. Tag der Familie D. Alle sind richtig
Bạn hiểu như thế nào về phong tục bao lì xì đỏ vào ngày Tết cổ truyền?
Was bedeuten die roten Umschläge beim Tet-Fest? Neujahrs Glück
Tại sao có tục dựng cây nêu ngày Tết? (2)
Mang lại sự may mắn, hạnh phúc
Chống lại sự quấy nhiễu của ma quỷ
Để mang lại niềm vui cho gia đình
Warum gibt es die Tradition den Neujahrsbaum zu dekorieren und aufzustellen?
Es bringt Glück
Um dem Teufel zu widerstehen
Weil es der Familie gefällt
Tên ba vị thần tượng trưng cho sự giàu sang , hạnh phúc & sức khỏe?
Ba ông Phúc. Lộc. Thọ.
Nennen Sie die drei Gottheiten die Reichtum, Glück und Gesundheit symbolisieren?
Phuc, Loc, Tho.
Kể tên ít nhất 3 món ăn phổ biến ngày tết
Bánh chưng (Klebreis Kuchen)
Củ kiệu Salzlake marinierte Zwiebelherzen
Mứt Tết (Getrocknetes und kandiertes Früchte)
Nennen Sie drei wichtige Gerichte zu Tet?
Die Mahlzeiten sind ein wichtiger Bestandteil des Tết-Festes und werden oft tagelang vorbereitet. Dazu gehören insbesondere:
Bánh chưng und bánh dầy: Traditioneller Kuchen, bestehend aus mit Klebreis, Bohnen oder Fleisch gefüllten großen Bananen-Blättern (lá chuối). Die Kuchen sind rechteckig und heißen dann bánh chưng (Symbol für die Erde) bzw. und bánh tét (Symbol für den Himmel). Sie sind Bestandteil jeder Tết-Feier.
Hạt dưa: Geröstete Samen von Wassermelonen.
Củ kiệu: in Salzlake marinierte Zwiebelherzen.
Mứt Getrocknetes und kandiertes Früchte
Nguồn: nganchu.de
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức