Sau đây là các câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng và được sử dụng nhiều nhất.
- Guten Tag: xin chào
- Wie geht es dir/Ihnen? Bạn có khỏe không?
- Es geht mir gut, danke : tôi khỏe, cảm ơn
- Es geht mir nicht so gut: tôi không khỏe lắm
- Wie alt sind Sie? Bạn bao nhiêu tuổi?
- Was sind Sie von Beruf? Bạn làm nghề gì?
- Freut mich, Sie kennenzulernen: Rất vui được gặp bạn
- Mein Name ist…: tên tôi là
- Bis nachher!/ Bis gleich : hẹn gặp lại
- Können Sie Deutsch/Englisch sprechen? Bạn có thể nói tiếng Đức/Tiếng Anh không?
- Ich spreche ein wenig Deutsch: tôi biết một ít tiếng Đức
- Ich komme aus …: tôi đến từ…
- Ich bin (20) Jahre alt: tôi 20 tuổi
- Verstehen Sie mich?/Verstehst du mich?: bạn có hiểu tôi không
- Ich verstehe nicht: tôi không hiểu
- Können Sie das bitte wiederholen?/ Kannst du das bitte wiederholen?: bạn có thể lặp lại được không
- Es tut mir leid: tôi rất tiếc…
- Es ist in Ordnung: không sao đâu
- Ich mag es nicht: tôi không thích nó
- Bitte!/ keine Ursache: không có chi
- Ich würde gerne/ ich will…: tôi muốn
- Kann ich bitte Ihr/dein Telefon benutzen?: tôi có thể dùng điện thoại của bạn không
- Sind Sie sicher?/Bist du sicher?: bạn có chắc chắn không
- Wie spricht man das aus? Từ này phát âm như thế nào
- Das stimmt!: Đúng vậy
- Hilfe!: giúp tôi với
- Wem gehört das? Cái này của ai
- Was machen Sie jetzt?/ Was machst du jetzt?: bạn đang làm gì ?
- Was wollen Sie?/Was willst du?: bạn muốn gì..
- Das Gericht schmeckt mir wunderbar. Món này hợp khẩu vị của tôi.
- Bringen Sie mir die Rechnung! Cho xin hóa đơn nào
- Guten Appetit! Chúc ngon miệng
- Ich möchte ein Zimmer bestellen Tôi muốn đặt một phòng
- Sie sollen sich spätestens vor halb 10 bei uns anmelden Khoảng muộn tầm 9 giờ 30 ông đến đăng ký nhé
- Wie viel kostet ein Zimmer pro Tag? Giá bao nhiêu một phòng một ngày?
- Wecken Sie mich bitte morgen früh Gọi tôi vào bữa sáng nhé
- Wie ist es mit der Verpflegung? Đồ ăn thế nào?
- OK: được rồi
- Natürlich/ selbstverständlich: tất nhiên rồi
- Natürlich nicht: tất nhiên là không
- Das ist okay: được thôi
- Das ist richtig: đúng rồi!
- Bestimmt; auf jeden Fal: tất nhiên rồi
- Das ist genug: đủ rồi
- Das macht nichts: điều đó không quan trọng
- Es ist nicht wichtig: điều đó không quan trọng
- Es ist nichts Ernstes: không có gì nghiêm trọng
- Das ist es nicht wert: không đáng đâu
- Ich muss gehen: tôi phải đi
- Schlaf gut: ngủ ngon
- Ich auch: tôi cũng vậy
- Nicht schlecht: không tệ
- Gut gemacht!: làm tốt lắm
- Viel Glück!: chúc may mắn
- Gehen / Fahren Sie geradeaus. : bạn hãy đi thẳng về phía trước
- Biegen Sie rechts/links ab. : rẽ trái/phải
- Nehmen Sie die erste Straße links/rechts.: quẹo trái/phải ở con đường thứ nhất
- Hier sind Sie falsch. Drehen Sie um und fahren Sie zurück.: bạn đi sai đường rồi, hãy quay xe và đi hướng ngược lại
- Biegen Sie an der nächsten Kreuzung rechts ab, dann gleich wieder links.: Rẽ phải tại ngã ba tiếp theo, sau đó lại phải
- Gehen/Fahren Sie bis zur Ampel. Biegen Sie dort links ab, danach die erste Straße nach rechts.: Đi / lái xe đến đèn giao thông. Rẽ trái ở đó, sau đó đường đầu tiên bên phải.
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức