Để đồng hành cùng các bạn trong việc học tiếng Đức và giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp.
HOCTIENGDUC.DE gửi các bạn bài học từ vựng và các câu hội thoại chủ đề Nhà/ Căn hộ và các đồ dùng trong gia đình.
Từ vựng tiếng Đức
der Gegenstand (”-e) đồ dùng, vật dụng
das Zimmer (-) căn phòng
das Wohnzimmer phòng khách
das Schlafzimmer phòng ngủ
das Kinderzimmer phòng trẻ con
das Bad (”-er) phòng tắm
der Balkon (-e) ban công
der Tisch (-e) cái bàn
der Stuhl (”-e) cái ghế
das Sofa (-s) ghế sô -fa
der Schrank (”-e) cái tủ
der Kühlschrank (´´-e) cái tủ lạnh
der Herd (-e) cái bếp điện
das Regal (-e) cái giá đựng đồ
die Badewanne (-n) bồn tắm
das Waschbecken vòi nước
der Fernseher tivi
der Teppich cái thảm
klein>< groß nhỏ >< to
schmal >< breit hẹp >< rộng
laut >< ruhig ồn ào >< yên tĩnh
schön >< hässlich đẹp >< xấu
lang >< kurs ngắn >< dài
teuer >< billig đắt >< rẻ
die Farbe (-n): Màu sắc
2. Các mẫu câu tiếng Đức
a. Welches Zimmer hat Ihr Haus/ Ihre Wohnung? Nhà/căn hộ của bạn có những phòng nào?
Mein Haus/ meine Wohnung hat…………….z.B: Küche, Bad,… Nhà/ căn hộ của tôi có……
b. Wie finden Sie das Haus/ die Wohnung? Bạn thấy căn nhà/ căn hộ này thế nào?
Ich finde das Haus/ die Wohnung schön/ teuer/ billig/ hässlich. Tôi thấy…………………
c. Wie ist Ihr Haus/ Ihre Wohnung? (Căn nhà/ căn hộ của bạn thế nào)
Mein Haus/ Meine Wohnung ist ………………….. Nhà/ căn hộ của tôi ………..
HOCTIENGDUC.DE - 2016
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức