Chủ đề từ vựng nhà và các phòng trong nhà/ căn hộ

Chủ đề từ vựng nhà và các phòng trong nhà/ căn hộ

Để đồng hành cùng các bạn trong việc học tiếng Đức và giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp. 

HOCTIENGDUC.DE gửi các bạn bài học từ vựng và các câu hội thoại chủ đề Nhà/ Căn hộ và các đồ dùng trong gia đình. 

 

Từ vựng tiếng Đức

der Gegenstand (”-e) đồ dùng, vật dụng

das Zimmer (-) căn phòng

das Wohnzimmer phòng khách

das Schlafzimmer phòng ngủ

das Kinderzimmer phòng trẻ con

das Bad (”-er) phòng tắm

der Balkon (-e) ban công

der Tisch (-e) cái bàn

der Stuhl (”-e) cái ghế

das Sofa (-s) ghế sô -fa

der Schrank (”-e) cái tủ

der Kühlschrank (´´-e) cái tủ lạnh

der Herd (-e) cái bếp điện

das Regal (-e) cái giá đựng đồ

die Badewanne (-n) bồn tắm

das Waschbecken vòi nước

der Fernseher tivi

der Teppich cái thảm

 

klein>< groß nhỏ >< to

schmal >< breit hẹp >< rộng

laut >< ruhig ồn ào >< yên tĩnh

schön >< hässlich đẹp >< xấu

lang >< kurs ngắn >< dài

teuer >< billig đắt >< rẻ

die Farbe (-n): Màu sắc

934 1 Chu De Tu Vung Nha Va Cac Phong Trong Nha Can Ho

2. Các mẫu câu tiếng Đức

a. Welches Zimmer hat Ihr Haus/ Ihre Wohnung?  Nhà/căn hộ của bạn có những phòng nào?

Mein Haus/ meine Wohnung hat…………….z.B: Küche, Bad,… Nhà/ căn hộ của tôi có……

b. Wie finden Sie das Haus/ die Wohnung? Bạn thấy căn nhà/ căn hộ này thế nào?

Ich finde das Haus/ die Wohnung schön/ teuer/ billig/ hässlich.  Tôi thấy…………………

c. Wie ist Ihr Haus/ Ihre Wohnung? (Căn nhà/ căn hộ của bạn thế nào)

Mein Haus/ Meine Wohnung ist …………………..  Nhà/ căn hộ của tôi ………..

 

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan