Thỉnh thoảng khi đi du lịch bạn sẽ gặp tình huống muốn ăn gì đó ngay tại phòng và bạn có thể ngay lập tức gọi điện thoại cho lễ tân.
Vậy nếu tình huống này diễn ra bằng tiếng Đức thì những mẫu câu nào bạn có thể sử dụng, và không chỉ dành cho khách du lịch nếu bạn là một nhân viên khách sạn thì những mẫu câu nào bạn có thể dùng trao đổi với khách, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây:
Những mẫu câu dành cho khách du lịch:
- Können wir (noch) etwas essen/trinken? ( Chúng tôi (vẫn) có thể ăn / uống gì không?)
- Ich hätte gern ……. (Tôi muốn …….)
- Ich möchte ………… essen/ trinken (Tôi muốn ………… ăn / uống)
- Ich nehme …………. (Tôi lấy ………….)
- Können Sie uns ………………..bringen, bitte. ( Bạn có thể mang cho chúng tôi ……………. được không.)
- Ein Sandwich / Zwei Mineralwasser …… (Một chiếc bánh sandwich / hai chai nước khoáng ….)
- Wie lange dauert das? (Mất bao lâu vậy?)
Mẫu câu dành cho nhân viên khách sạn:
- Bestimmt. / Sicher. (Chắc chắn)
- Ich muss fragen. (Tôi phải hỏi lại.)
- Was soll/darf es denn sein? (Món bạn muốn gọi là gì?)
- Möchten Sie auch etwas trinken? ( Bạn có muốn uống gì không?)
- … . Ja/Doch, das geht.( … Vâng/ được chứ.)
- Ungefähr/Circa zwanzig Minuten / eine halbe Stunde. ( Khoảng hai mươi phút / nửa giờ.)
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu để các bạn luyện tập:
Ja, bitte? (Vâng, làm ơn?)
– Hier Zimmer 110. Können wir noch etwas essen? (Đây phòng 110. Chúng tôi có thể ăn gì không?)
– Ich muss fragen. Es ist schon etwas spät … ( Tôi phải hỏi lại . Bây giờ hơi muộn …)
Ja, das geht. Was soll es denn sein? (Tốt rồi. Món bạn muốn ăn là gì?)
– Wir hätten gern ein Schinken-Sandwich, einen Cheeseburger und eine Mini-Pizza. (Chúng tôi muốn một chiếc bánh sandwich giăm bông một chiếc bánh mì kẹp thịt và một chiếc bánh pizza mini.)
Möchten Sie auch etwas trinken? ( Bạn có muốn uống gì không?)
– Können Sie uns eine Cola und ein Mineralwasser bringen, bitte.( Bạn có thể mang cho chúng tôi một lon Coke và một ít nước khoáng được không.)
– Und dann hätte ich gern noch einen Weißwein. Geht das? (Và tôi muốn thêm một ly rượu vang trắng khác. Điều đó có thể không?)
Aber sicher.( chắc chắn là được.)
– Und wie lange dauert das ungefähr? ( Khoảng bao lâu thì có món ăn?)
Circa zwanzig Minuten. ( Khoảng hai mươi phút.)
– Das ist ja wunderbar! ( Điều đó thật tuyệt vời!)
Also bis gleich. ( Gặp bạn sau.)
– Vielen Dank. ( Cảm ơn nhiều.)
Keine Ursache. ( Đừng bận tâm.)
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức