Cùng tìm hiểu qua cách sử dụng các Modalpartikel để có thể giao tiếp một cách tự nhiên như người bản xứ.
Modalpartikeln là gì? Sử dụng như thế nào cho đúng?
Modalpartikeln thường đứng chính giữa câu, sau động từ (Verben) và đại từ (Pronomen).
aber | Dùng để nhấn mạnh, đánh giá, nhận xét. Tương tự như từ “thật sự” trong tiếng Việt | Das ist aber richtig komisch gewesen! Thật là quá kỳ lạ! Das ist aber schade! Thật sự đáng tiếc! Aber ja! Đúng vậy, tất nhiên rồi! |
bloß | Dùng để cảnh báo | Das Hotel war schrecklich! Fahr da bloß nicht hin! Khách sạn đó rất kinh khủng! Đừng có mà đến đó! |
denn | Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, thích thú. Thường được dùng trong câu hỏi | Hast dir das denn keiner gesagt? Ich dachte du weißt das schon. Không ai nói với bạn điều đó sao? Tôi tưởng là bạn biết rồi. |
doch | Dùng để khuyên nhủ | Du siehst müde aus, geh doch mal früher ins Bett! Bạn trông có vẻ mệt mỏi, đi ngủ sớm đi! |
doch | Dùng để bình luận mang tính phê bình | Das ist doch alles Quatsch! Glaub das nicht! Những điều đó là nhảm nhí hết! Đừng tin! |
doch | Diễn tả sự lưỡng lự | Du bist doch vorhin schon einmal da gewesen, oder? Trước đây bạn đã từng ở đó rồi, phải không nhỉ? |
doch | Ra lệnh một cách nhẹ nhàng | Schau doch mal, wer da ist! Nhìn xem, ai kia kìa! |
eben | Diễn tả sự miễn cưỡng làm một điều gì đó dù không mong muốn | Dann warte ich eben. Tôi đành đợi vậy. |
eben | Đồng nghĩa với halt, diễn tả một điều hiển nhiên không thể thay đổi được. Thường được sử dụng trong những câu nói sáo rỗng, rập khuôn. | Er verstehen eben nichts. Anh ấy thậm chí còn không hiểu gì cả. |
echt/doch | Diễn tả sự nhấn mạnh, khẳng định. | Es war echt/doch das Letzte! Đó thật sự là lần cuối cùng |
eh/sowiese | Diễn tả sự chắc chắn về một điều gì đó sẽ diễn ra | Er kommt eh zu spät. Kiểu gì thì anh ấy cũng tới trễ thôi. |
einfach | Diễn tả sự không hài lòng, phê bình. | Er hat einfach nichts gesagt und ist gegangen. Anh ấy chỉ không nói gì và bỏ đi. |
einfach | Giải quyết vấn đề | Ist dein Auto schon wieder kaputt? Dann nimm einfach meines! Xe của bạn lại bị hỏng nữa sao? Vậy lấy xe của tôi đi! |
eigentlich | Diễn tả sự chỉ trích hay kinh ngạc | Ich hatte das schon eigentlich gesagt. Thật ra tôi đã nói điều đó rồi. Warst du eigentlich schon mal in Kroatien? Bạn đã đến Kroatien thật sao? |
gar | Nhấn mạnh | Er wusste gar nichts davon! Anh ấy không biết gì về điều đó hết! |
ja | Chỉ sự thật | Das ist ja ein altes Problem. Đó thật sự là 1 vấn đề cũ rồi. |
ja | Chỉ sự hiển nhiên | Das hatte ich dir jagesagt. Tôi đã nói rồi mà |
ja | Cảnh báo | Das ist gefährlich, tu das ja nicht! Cái đó nguy hiểm lắm, đừng có làm! |
ja | Chỉ sự ngạc nhiên | Deine Kleinen sind ja richtig groß geworden! Mấy đứa nhóc con bạn bây giờ lớn thật đó! |
ja | Dùng để nhấn mạnh | Das ist ja wohl schlecht! Điều đó thật sự tệ hại! |
mal | Dùng để yêu cầu, đề nghị, năn nỉ. | Kannst du mir das mal erklären? Bạn có thể giải thích cho tôi được không? |
mal | Thể hiện sự gấp gáp, yêu cầu một cách khó chịu | Kannst du das mal machen! Cái đó bạn cũng có thể làm được mà! |
ruhig | Thể hiện sự điềm tĩnh, trấn an | Lass dir ruhig Zeit! Es eilt nicht! Bạn cứ từ từ! Không có gì phải vội vàng! Sprich ruhig… Nói từ từ thôi… |
schon | Chỉ mục đích trấn an | Morgen wird schon wieder alles in Ordnung sein. Ngày mai mọi chuyện rồi sẽ lại ổn thôi. |
schon | Thể hiện sự buông xuôi | Was kann man da schon machen?! Giờ có thể làm gì được nữa đây?! |
sowieso | Dù sao đi chăng nữa cũng vậy. | Egal, wie du es machst, es macht sowieso keinen Sinn. Lass es einfach! Dù bạn có làm gì đi chăng nữa thì nó cũng không có ý nghĩa gì cả, kệ nó đi! |
vielleicht | Thể hiện sự khó chịu, phẫn nộ | Das ist vielleicht ein unhöflicher Kellner! Người phục vụ đó thật thô lỗ! |
voll | Thể hiện sự nhấn mạnh | Das ist voll komisch! Điều đó thật kỳ lạ! |
wohl | Thể hiện sự phỏng đoán | Der wird es wohl nicht verstanden haben! Chắc anh ấy không hiểu đâu! |
HOCTIENGDUC.DE - Học tiếng Đức - từ nước Đức
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức