Một số từ vựng chỉ cân nặng, khối lượng, kích thước hay dùng trong tiếng Đức
- alle: tất cả
- andererees: khác
- beide: cả hai
- breit: chiều rộng
- dick: béo
- das Ding: thứ, đồ vật
- dünn: mỏng
- ein paar: một cặp, một đôi
- einige: một vài, một số
- einzeln: cá nhân, cá thể
- enorm: khổng lồ
- etwa: khoảng, xấp xỉ
- ganz: hoàn toàn
- genug: đủ
- gewaltig: khổng lồ
- das Gramm:gram
- groß: to, lớn
- die Größe: kích thước, kích cỡ
- kaum: khó (có thể xảy ra)
- der Kilometer: km
- klein: nhỏ
- kurz: ngắn
- lang: dài
- leer: trống rỗng
- der Liter: lít
- das Mass: khối lượng
- mehrere: một vài
- die Meile: dặm
- die Menge: số lượng
- messen: đo, đếm
- der Meter: mét
- mindestens: ít nhất
- mittelgross: cao vừa phải
Nguyễn Thu Hương