10 cặp từ trong tiếng Đức hay bị nhầm lẫn nhất

10 cặp từ trong tiếng Đức hay bị nhầm lẫn nhất

Trong tiếng Đức có khá nhiều những cặp từ không chỉ khá tương đồng về ý nghĩa mà còn rất giống nhau cả về cách viết khiến người học ngôn ngữ bị nhầm lẫn với một cụm từ hoàn toàn khác biệt.

Điều này sẽ trở nên rất khó sửa chữa khi những từ trên đã ăn sâu vào suy nghĩ người học.

htd 10 cap tu tieng duc hay bi nham lan nhat

Dưới đây là 10 cụm từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Đức.

1. ALLES & ALLE

Alle khi đứng độc lập có nghĩa là tất cả mọi người, và được chia với ngôi số nhiều.

Ví dụ: Alle sind gekommen Tất cả mọi người đã đến

Alles khi đứng độc lập có nghĩa là tất cả mọi thứ, và được chia với ngôi số ít.

Ví dụ: Alles ist gut. Mọi thứ đều ổn

Không như alles, alle ngoài việc có thể đứng độc lập thì còn có thể đi kèm với danh từ. Khi alle đi kèm danh từ, có nghĩa là “tất cả những [danh từ] đó“.

 

2. ALLEINE & ALLEIN

Với ý nghĩa “một mình, lẻ loi, cô đơn“ thì allein alleine đều có thể sử dụng để thay thế cho nhau.

Allein được xem như từ chuẩn và thường được dùng nhiều hơn trong văn viết.

Còn alleine được thấy nhiều hơn trong ngôn ngữ giao tiếp thường ngày.

Tuy nhiên trong khi alleine chỉ có một ý nghĩa duy nhất như đã liệt kê ở trên thì allein còn còn dùng như một từ nối câu mang ý nghĩa “nhưng, tuy nhiên“

Ví dụ: Ich habe auf deine Hilfe gehofft, allein ich musste mal wieder die Probleme allein lösen. 

Từ allein đầu tiên mang nghĩa “nhưng, tuy nhiên“, từ allein thứ hai mang ý nghĩa “một mình“ – Tôi đã hy vọng vào sự giúp đỡ của cậu, nhưng lại một lần nữa tôi phải giải quyết các vấn đề một mình.

 

3. BEIDE & BEIDES

beide: Được dùng khi bạn nói về đối tượng người (cụ thể nói về 2 người) hoặc nói về đối tượng vật (với điều kiện 2 vật đó phải tương tự hay cùng loại với nhau). 

Beide được chia với ngôi số nhiều.

Hast du Max und Jenny gesehen? Beide sind im Garten Bạn có thấy Max và Jenny đâu không?

Cả hai ở trong vườn – Nói về đối tượng là người

Wo sind zwei neue Stifte? Beide liegen auf dem Tisch.

Hai cái bút mới đâu? Cả hai nằm ở trên bàn kìa – Nói về đối tượng vật và là 2 vật tương tự nhau – 2 cái bút

beides: Được dùng khi bạn nói về đối tượng vật hoặc nói về các hành động (cụ thể là 2 vật hoặc 2 hành động khác biệt nhau về tính chất hay chủng loại …). 

Beides được chia với ngôi số ít.

Möchtest du lieber Orange oder Erdbeere? Beides gefällt mir nicht.

Bạn muốn dùng cam hay dâu tây hơn? Cả 2 thứ tôi đều không thích

– Nói về đối tượng vật và là 2 vật khác biệt nhau – Cam và Dâu tây

Was machst du lieber? Bücher lesen oder fernsehen? Ich mache beides gerne

Bạn thích làm gì hơn, đọc sách hay xem tivi? Tôi thích cả 2 – Nói về 2 hoạt động khác nhau

 

4. LANGE & LANG

Lang thường được sử dụng như một tính từ (do đó cần chia đuôi nếu đứng trước danh từ) miêu tả độ dài vật lý của một sự vật hay tính chất “dài“ của một khoảng thời gian.

Ví dụ: Dieses Jahr hatten wir einen langen Winter Năm nay chúng ta đã có một mùa đông dài – Miêu tả tính chất dài của thời gian – lang chia đuôi tính từ theo einen Winter -> langen

Lange thường được sử dụng như một trạng từ (do đó đứng độc lập và không bị chia đuôi) miêu tả độ “lâu“ tương đối của một khoảng thời gian.

Ví dụ: Das Treffen dauerte lange. Cuộc gặp đã kéo dài rất lâu

5. FREI haben & FREI sein

Frei sein: Tự do (ý chỉ sự tự do, không bị giam giữ)

Ví dụ: Ich bin lieber frei, als im Gefängnis Tôi thích tự do hơn là bị ở tù

Frei haben: Có sự tự do (ý chỉ có thời gian rảnh, không phải làm việc)

Ví dụ: Musst du heute arbeiten? Nein, ich habe frei! Cậu có phải làm việc hôm nay không? Không, mình rảnh!

6. GEHÖREN & GEHÖREN zu

Gehören zu: Thuộc về (nhưng hàm ý chỉ vật đó là một phần của một tổng thể)

Ví dụ: Deutschland gehört zu Europa Đức thuộc về châu Âu – là một phần của châu Âu

Gehören: Thuộc về (nhưng hàm ý chỉ sự sở hữu)

Ví dụ: Das Buch gehört mir Quyển sách thuộc về tôi – Quyển sách của tôi

 

7. MEIST & MEISTENS

meist và meistens là hai trạng từ đều có nghĩa là “rất thường xuyên, luôn luôn (nói về tần suất)” và cũng hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.

Wenn es sonnig ist, gehe ich meist / meistens spazieren. Khi trời nắng, tôi thường xuyên đi dạo

Tuy nhiên, chỉ có meist còn được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ và được chia đuôi (lúc này meist mang nghĩa là “nhiều nhất, hầu hết, chủ yếu“)

Die meiste Zeit verbringe ich am Schreibtisch Tôi dành nhiều thời gian nhất ở bàn làm việc

In den meisten Fällen kann eine Lösung gefunden werden

Trong hầu hết các trường hợp, một giải pháp có thể được tìm thấy

 

8. MEHR & MEHRERE

Hai từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

mehr: Là dạng so sánh hơn của viel. Nhằm thể hiện sự so sánh hơn kém giữa 2 sự vật, sự việc.

Fisch hat mehr Eiweiß als Fleisch (Cá có nhiều Protein hơn thịt).

Ich habe mehr Geld als du Tôi có nhiều tiền hơn bạn 

mehrere: Nói về số lượng – Ở đây chúng ta nói về “vài, nhiều …

Mehrere Leute haben sich über den Lärm beschwert. Nhiều người đã phàn nàn về tiếng ồn

Nun haben wir mehrere Möglichkeiten. Bây giờ chúng ta có vài lựa chọn

 

9. SELBST & SELBER

selbst và selber đều có nghĩa là “tự thân, tự mình“. Cả 2 có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.

Man sollte sich nicht selbst / selber belügen (Không nên lừa dối chính mình)

Tuy nhiên, nếu cần phân biệt thì selbst là từ chính thống, và được sử dụng nhiều hơn trong văn viết. Ví dụ khi bạn cần viết một lá thư hay một bài luận thì nên sử dụng selbst. Còn selber là từ được sử dụng nhiều hơn trong văn nói hay giao tiếp thường ngày.

Ngoài ra, còn một điểm khác biệt. Chỉ có selbst là ngoài việc có ý nghĩa “tự thân, tự mình“, còn có thêm ý nghĩa là sogar (“ngay cả, thậm chí“).

 

Hãy xem xét ví dụ sau:

Ich gehe selbst am Sonntag einkaufen.

Tôi tự mình đi mua sắm vào Chủ Nhật – ý nghĩa “tự thân, tự mình”

Tuy nhiên câu này cũng có thể hiểu theo nghĩa “sogar“:

Ich gehe selbst am Sonntag einkaufen

Thậm chí vào Chủ Nhật mà tôi vẫn đi mua sắm – ý nghĩa “ngay cả, thậm chí”

Nhưng nếu bạn dùng selber thì chỉ có một ý nghĩa duy nhất:

Ich gehe selber am Sonntag einkaufen

Tôi tự mình đi mua sắm vào Chủ Nhật – ý nghĩa “tự thân, tự mình”

 

10. BESTEHEN aus & BESTEHEN zu

Bestehen aus: Bao gồm (nhưng để nói về những thành phần cấu tạo cụ thể của một sự vật nào đó)

Ví dụ: Eine Arbeit besteht aus sechs Teilen

Một bài luận bao gồm 6 phần

Bestehen in: Bao gồm (nhưng để nói về những khía cạnh quan trọng của một sự việc gì đó)

Ví dụ: Der Zweck dieser Veranstaltung besteht in der Förderung von Forschung und Wissenschaft

Mục đích của sự kiện này bao gồm việc thúc đẩy nghiên cứu khoa học

 

©Linh Chi - HOCTIENGDUC.DE 

 

 

 

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan