Các giới từ đi với Dativ
- aus – ra khỏi (nơi nào đó)/ từ (nước, thành phố, vị trí địa lý)
- von – từ (người, nơi có không gian mở, hướng), bởi (bị động)
- seit – từ (mốc thời gian)
- mit – với, bằng (phương tiện giao thông)
- bei – gần (nơi chốn), tại (nơi chốn), ở (công ty,…)
- nach – sau (nơi chốn, thời gian), đến (thành phố, quốc gia)
- zu – đến (nơi chốn, tòa nhà)
- außer – bên cạnh, ngoài ra
- gegenüber – đối diện
Giới từ đi với Akkusativ
- durch – thông qua
- gegen – trái lại
- um – xung quanh
- für – cho
- ohne – không có
- bis – đến (thời gian)
Giới từ đi với genitive
- während – trong khi
- trotz – mặc dù
- (an)statt – thay vì
- wegen – vì
- außerhalb – ngoài
- innerhalb – trong
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE