Trong giao tiếp, bạn có thể phải đếm và đánh vần các chữ số bằng tiếng Đức. Đây không phải là một kỹ năng cần thiết, nhưng nếu bạn muốn biết tiếng Đức cơ bản, bạn cần phải học cách đếm tất cả các số trong ngôn ngữ này.
Tìm hiểu về các con số
0 – null
1 – eins
2 – zwei
3 – drei
4 – vier
5 – fünf
6 – sechs
7 – sieben
8 – acht
9 – neun
10 – zehn
11 – elf
12 – zwölf
13 – dreizehn
14 – vierzehn
15 – fünfzehn
16 – sechzehn
17 – siebzehn
18 – achtzehn
19 – neunzehn
20 – zwanzig
30 – dreiβig
40 – vierzig
50 – fünfzig
60 – sechzig
70 – siebzig
80 – achtzig
90 – neunzig
100 – hundert
200 – zweihundert
Tiếp theo, hãy ghi nhớ chính tả và cách phát âm.
Một số mẹo nhỏ trong phát âm tiếng Đức:
- Chữ “z” trong tiếng Đức thường được phát âm giống như “ts” trong tiếng Anh
- Chữ “s” trong tiếng Đức thường được phát âm giống như chữ “z” trong tiếng Anh
- Trong tiếng Đức, “ig” ở cuối một từ được phát âm thành “ch” nhẹ, gần giống như âm “h” trong từ “huge” trong tiếng Anh.
- Chữ “v” trong tiếng Đức thường được phát âm giống như tiếng Anh “f”
- Từ esset (β) thường phát âm giống như “ss” trong tiếng Anh
- Chữ “w” trong tiếng Đức thường được phát âm giống như chữ “v” trong tiếng Anh
Sau đó, bạn cần biết cách viết “nối giữa các con số”, chẳng hạn như:
21 – einundzwanzig
22 – zweiundzwanzig
23 – dreiundzwanzig
Einundzwanzig dịch trực tiếp thành, “Một và hai mươi”. Bạn có thể làm điều này với những chữ số khác:
36 – sechsunddreiβig
44 – vierundvierzig
59 – neunundfünfzig
Một số câu hỏi thường gặp
Cách để viết số 1976 trong tiếng Đức
Neunzehnhundertsechsundsiebzig HOẶC eintausendneunhundertsechsundsiebzig
Cách để viết số 5,949.03 trong tiếng Đức
Fünftausendneunhundertneunundvierzig komma null drei
Cách để viết ngày tháng năm sinh
Vì các nước nói tiếng Đức có xu hướng sử dụng thứ tự năm / tháng / ngày cho ngày tháng, nên định dạng đó cũng nên được sử dụng cho ngày sinh.
Ví dụ: nếu sinh nhật của tôi là ngày 25 tháng 6 năm 1999, thì nó sẽ được viết là 990625 và sẽ được phát âm là “funf und zwanzigte Juni, jahr neunzehnhundert neun und neunzig”.
Sự khác biệt của eins và ein trong tiếng Đức là gì?
Eins được viết cho số 1 trong khi ein là một mạo từ không xác định. Mạo từ không xác định cho biết một danh từ, sự vật, sự việc chưa được nói đến trước đó hoặc người nghe chưa biết (chưa xác định được). Ví dụ:
- Ich habe ein Problem. (Tôi có một vấn đề.) – Tức là vấn đề này người nghe chưa biết đến, người nói vừa gặp phải.
- Ein Buch (Một quyển sách) – Quyển sách này chưa được nhắc đến trước đó.
- Wie viele Bücher hast du? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
- Eins. (Một)