Từ vựng tiếng Đức

 Bài học 35. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Cũ/mới

Bài học 35. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Cũ/mới

Từ vựng - Nghe phát âm tiếng Đức

Bài học 35. Đối lập: Chậm/nhanh

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 34. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Nhiều hơn/ít hơn

Bài học 34. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Nhiều hơn/ít hơn

Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 34. Đối lập: Nhiều hơn/ít hơn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức

...
 Bài học 33. Đối lập  - Nghe phát âm tiếng Đức Chậm/nhanh

Bài học 33. Đối lập - Nghe phát âm tiếng Đức Chậm/nhanh

Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 33. Đối lập: Chậm/nhanh

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 32. Đối lập - Nghe phát âm tiếng Đức Lạnh/nóng

Bài học 32. Đối lập - Nghe phát âm tiếng Đức Lạnh/nóng

Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 32. Đối lập: Lạnh/nóng

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 31. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Dễ/khó

Bài học 31. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Dễ/khó

Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 31. Đối lập: Dễ/khó

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 30. Đối lập: To/nhỏ

Bài học 30. Đối lập: To/nhỏ

Từ vựng - phát âm tiếng Đức

Bài học 30. Đối lập: To/nhỏ

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn