Từ vựng tiếng Đức

Bài học 76. Thực phẩm: Nghe phát âm về Đồ uống và món ăn

Bài học 76. Thực phẩm: Nghe phát âm về Đồ uống và món ăn

Bài học 76. Thực phẩm: Nghe phát âm về Đồ uống và món ăn  -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 75. Thực phẩm: Nghe phát âm tại hiệu bánh

Bài học 75. Thực phẩm: Nghe phát âm tại hiệu bánh

Bài học 75. Thực phẩm: Nghe phát âm tại hiệu bánh, các loại bánh tiếng Đức -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức

...
 Bài học 74. Thức ăn: Nghe phát âm về các loại Thịt

Bài học 74. Thức ăn: Nghe phát âm về các loại Thịt

Bài học 74. Thực phẩm: Nghe phát âm về các loại Thịt -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 73. Thực phẩm: Nghe phát âm các sản phẩm sữa

Bài học 73. Thực phẩm: Nghe phát âm các sản phẩm sữa

Bài học 73. Thực phẩm: nghe phát âm các sản phẩm sữa  -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 72. Thực phẩm: Nghe phát âm thêm các loại rau khác

Bài học 72. Thực phẩm: Nghe phát âm thêm các loại rau khác

Thực phẩm: Nghe phát âm thêm về Các loại rau khác -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 71. Thực phẩm: Nghe phát âm về Các loại rau

Bài học 71. Thực phẩm: Nghe phát âm về Các loại rau

Bài học 71. Thực phẩm: Nghe phát âm về Các loại rau -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 70. Thực phẩm:  Nghe phát âm về Trái cây

Bài học 70. Thực phẩm: Nghe phát âm về Trái cây

Bài học 70. Thực phẩm:  Nghe phát âm về Trái cây  - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn