Nói về ẩm thực việt nam bằng tiếng Đức

Nói về ẩm thực việt nam bằng tiếng Đức

Việt Nam là nước có nền ẩm thực đa dạng và phong phú với nhiều món ăn nổi tiếng với bạn bè quốc tế. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ học cách giới thiệu đơn giản nền ẩm thực của Việt Nam cho bạn bè quốc tế bằng tiếng Đức:

Unterschied  drei Religion: Sự khác biệt giữa ba vùng miền

Als vietnamesische Küche bezeichnet man die vielseitige Kochtradition: ẩm thực Việt Nam được xem là truyền thống nấu nướng đa dạng.

Im Norden Vietnam stark von der chinesischen Küche beeinflussen: Ở miền Bắc Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của ẩm thực Trung Hoa

im Süden Vietnams  Einflüsse der Thai, der Khmer sowie der Indischen Küche aufweissen: ở miền Nam Việt Nam, có thể thấy ảnh hưởng của ẩm thực Thái Lan, Khmer và Ấn Độ.

Die vietnamesische Küche ist als gesundliche Küche der Welt anerkannt, weil sie mit vielfaltige Gemüse kombiniert.: Ẩm thực Việt Nam được công nhận là nền ẩm thực lành mạnh thế giới vì nó được kết hợp từ các loại rau củ đa dạng.

1 Noi Ve Am Thuc Viet Nam Bang Tieng Duc

Im Grunde der drei Religion haben die Vietnamesische verschiedene Geschmäcker: Về cơ bản của ba vùng,  người Việt Nam có khẩu vị khác nhau.

im Norden Vietnam: ở miền bắc việt nam

die Nahrung schon zum Standard geworden ist: thức ăn đã trở thành tiêu chuẩn.

Gerichte des Nordens ist sparsam, sanft und leicht säuerlich: Món ăn miền Bắc tiết kiệm, nhẹ nhàng và chua nhẹ.

Man kombiniert dem Essen mit vielen Gemüse: người ta kết hợp thức ăn với nhiều rau củ.

im Norden ist das Essen nicht ölig: ở miền bắc thức ăn thường không dầu mỡ.

Man sagt ,,Mit dem Augen essen” .Das heißt, die Gericht muss immer gut eingerichtet präsentiert:

Họ nói “ăn bằng mắt”. Điều này có nghĩa là món ăn phải luôn được trình bày đẹp mắt

Die Herstellung der Gericht nach der nördlichen Leute ist wichtig: Việc chuẩn bị món ăn theo người miền bắc là quan trọng.

Die Zutaten müssen selektiv sein: Các thành phần phải được chọn lọc.

Man wählt zum Beispiel das Gemüse, das nur frische grüne Farbe angezeigt ist: người ta chọn ví dụ như loại rau chỉ có màu xanh tươi.

Im Zentral Vietnam: Ở miền trung việt nam

Die Leute essen scharf und weniger süß: Người ăn cay và ít ngọt.

Wegen des Arbeitsplatzes im See isst man scharf Gericht, um gegen kalt zu protestieren: Do nơi làm việc ở ven biển nên mọi người hay ăn các món cay để chống lạnh.

Im Süden Vietnam: Ở miền nam việt nam

Hier isst man sehr einfach. Kochkunst im Süden Vietnam beeinflusst auf viele Kulturen: ở đây người ta ăn rất đơn giản. Nấu ăn ở miền Nam Việt Nam ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa.

man hat die Varianten von Gerichte:người ta có những biến thể khác nhau của các món ăn.

Man isst süß, würzig und fett.: người ta ăn ngọt, cay và béo

Man benutzt gern Material von Natur .zB Normalerweise ist Kokosnuss als Hauptmeterial verwendet.: Mọi người thích sử dụng vật liệu từ thiên nhiên, ví dụ như dừa thường được sử dụng làm nguyên liệu chính.

In der Mahlzeit isst man nicht zusammen wie im nördliche Kultur: Người ta không ăn chung trong bữa ăn như trong văn hóa miền Bắc.


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan