HOCTIENGDUC.DE giới thiệu cùng Bạn cách viết thư chuẩn trong tiếng Đức như sau
1. Địa chỉ người gửi
Địa chỉ người gửi luôn được đặt ở phía trên cùng góc bên trái. Lúc nào cũng phải được đặt ở đầu tiên của bức thư.
Cách đề địa chỉ chuẩn nói chung:
- Tên người nhận
- Số nhà + tên phố
- Tên tỉnh/thành phố/thị trấn + vùng/bang + mã vùng bưu điện
2. Địa chỉ người nhận
Tương tự như địa chỉ người gửi, tuy nhiên địa chỉ người nhận được đặt ở dưới sau địa chỉ người gửi.
3. Ngày tháng
Ngày tháng năm và địa chỉ được ghi như tiếng Việt và được đặt ở bên phải bức thư.
4. Tiêu đề bức thư
Đây là phần khá quan trọng, do đó thường được bôi đậm lên để nổi bật.
5. Lời chào
Sau lời chào chúng ta phải đặt dấu phẩy ở cuối câu. Một số ví dụ lời chào cụ thể:
Hallo miene liebe Sinai, | Chào Sinai thân yêu của tôi | Thân mật, cách chào hỏi đầu thư cho bạn bè |
Sehr geehrte Damen unh Herren | Thưa ông/bà, | Thân mật, cách chào hỏi đầu thư cho mọi người |
Liebe(r) mama/papa | Gửi bố/mẹ, | Thân mật, cách chào hỏi đầu thư cho bố mẹ |
Hey Blumen, | Blumen thân mến, | Rất thân mật, cách chào hỏi đầu thư cho bạn bè |
Vielen Dank für Deinen Brief | Cảm ơn bạn đã gửi thư cho mình | Đáp lại thư cho người nhận gửi cho người viết từ trước |
6. Nội dung chính
Bạn phải xác định rõ nội dung thư bạn muốn viết. Bạn có thể nghĩ bằng tiếng Việt, sau đó gạch ý và dùng kỹ năng tiếng Đức để viết thành câu chính xác.
Tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Nội dung |
Ich schreibe Dir, um, Dir zu berichten, dass… | Mình viết thư này để báo với bạn rằng… | Thông báo tin quan trọng |
Hast Du schon Pläne für… | Bạn có rảnh vào…. | Mời ai đó tham dự một sự kiện hoặc hẹn gặp |
Vielen Dank für die Zusendung / die Einlazung / das Senden von… | Cảm ơn bạn đã gửi thư / lời mời / đồ / quà cho mình | Cảm ơn người nhận vì đã gửi / đưa lời mời / đưa thông tin / gì đó |
Ich freue mich, Dir zu berichten, dass,… | Mình xin thông báo rằng | Thông báo tin vui cho bạn bè |
Ich habe mich sehr gefreut, zu hören, dass,… | Mình rất vui khi được biết | Nhắc lại thông điệp hoặc tin gì đó |
Es tut mir so leid zu erfahren, dass… | Mình rất tiếc khi nghe tin | An ủi bạn bè khi ai đó gặp tin xấu |
7. Câu kết
Để kết thúc nội dung bức thư, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau:
Ich würde mich freuen, bald etwas von Ihnen zu hören | Tôi sẽ rất vui khi sớm được nghe thông tin của bạn |
Ich hoffe, bald etwas von Ihnen zu hören | Tôi hi vọng rằng sớm có được hồi âm của bạn |
Schreib mir bitte bald zurück | Hãy hồi âm cho mình sớm nhé |
8. Lời chào khi kết thư
Mit besten Grüßen / Liebe Grüße / Alles Liebe : Thân
9. Chữ ký
Bạn nên để lại chữ ký ở cuối mỗi bức thư, kèm theo họ tên đầy đủ nhé.
Hi vọng bài viết này mang lại cho các bạn khái niệm cơ bản về viết thư chuẩn tiếng Đức
Khánh Linh © HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức