. | Punkt | Dấu chấm |
: | Doppeltpunkt | Dấu 2 chấm |
; | Semikolon/ Strichpunkt | Dấu chấm phẩy |
‘ | Apostroph | Dấu móc lửng |
? | Fragezeichen | Dấu hỏi |
! | Ausrufezeichen | Dấu chấm than |
, | Komma | Dấu phẩy |
– | Bindestrich | Dấu gạch nối |
“…” | Anführungszeichen | Dấu ngoặc kép |
(…) | runde Klammern | Dấu ngoặc tròn |
[…] | eckige Klammern | Dấu ngoặc vuông |
… | Auslassungszeichen | Dấu ba chấm |
/ | Schrägstrich | Dấu xuyệt |
Cách sử dụng dấu chấm
Dấu chấm được đặt ở cuối câu nếu đó là câu tuyên bố (Aussagesatz). Trong các văn bản hiện đại, bạn thường có thể tìm thấy các câu không hoàn chỉnh hoặc các đoạn câu được phân tách bằng một dấu chấm.
Ich bin krank.
Dấu chấm cũng được sử dụng trong các chữ viết tắt.
Ví dụ:
- 1. = erste
- z.B. = zum Beispiel
Cách sử dụng dấu chấm hỏi
Dùng để đặt sau câu hỏi trực tiếp. Ở dạng viết, dấu chấm hỏi báo hiệu việc nhấn cao giọng nói, đi kèm với những tuyên bố hoặc câu hỏi không đầy đủ về thông tin.
- Wohin gehst du?
Cách sử dụng dấu chấm than
Dấu chấm than được đặt ở cuối câu cảm than, câu mệnh lệnh và báo hiệu điểm nhấn giọng nói tương đối cao. Dấu chấm than cho thấy một cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh.
- Achtung!
- Ich hasse dich!
Cách sử dụng dấu phẩy
Dấu phẩy đứng trước một liên từ nhằm nối hai mệnh đề độc lập.
- Ich gehe nicht zur Arbeit, weil ich krank bin.
Dấu phẩy được sử dụng để phân tách các yếu tố thêm hoặc ngắt thông tin.
- Ich, Anna und Tom gehen zusammen ins Kino.
Cách sử dụng dấu chấm phẩy
Dùng để ngăn cách các mệnh đề ngang hàng có ý nghĩa liên quan với nhau.
- Ich habe mir ein neues Auto gekauft; es war sehr teuer
Dùng để chia cách các từ được liệt kê, nhằm phân nhóm chúng.
- Für die Feier heute Abend brauchen wir noch Bier, Limonade und Wasser; Salzgebäck, Kekse und Chips; Papierteller und Plastikbesteck.
Cách sử dụng dấu gạch nối
Dùng để nối các phần trong 1 từ dài với nhau khi xuống dòng
Ví dụ:
Sehenswürdig-
keiten
Dùng để làm rõ các từ dễ bị nhầm lẫn
- Spielende (đang chơi) – Spiel-Ende (kết thúc trò chơi/trận đấu)
Dùng để phân tách các chữ khi có 3 chữ cái giống nhau liên tiếp trong 1 từ
- Sauerstoffflasche → Sauerstoff-Flasche
Dùng khi có 2 tính từ ngang hàng trở lên được nối với nhau
- deutsch-englisches Wörterbuch (từ điển Đức-Anh)
Dùng trong tên riêng
- Baden-Württemberg
- Villingen-Schwenningen
- Frau Müller-Gersthaus
Các từ đặc biệt: E-Mail, B-Jugend
Các từ viết tắt: 6-teilige Maschine, UKW-Empfänger, Kfz-Mechaniker
Dùng để tránh lặp từ
- Nahverkehr und Fernverkehr → Nah- und Fernverkehr
- Lehrer und Lehrerinnen → Lehrer/-innen
Cách dùng dấu 2 chấm
Trước khi liệt kê các cụm từ độc lập.
- Ví dụ: John hat diese Zutaten: Milch, Eier, Reis, Fleisch und Zwiebel
Dùng để đặt trước các câu trích dẫn, và luôn đứng trước dấu ngoặc kép.
- Einstein hat gesagt: “Zeit ist relativ.“
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức