Eine Liste von typischen Verben und Redewendungen mit Präpositionen für die Niveaus A1-B1 mit Ihrer Bedeutung auf vietnamesisch.
A:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
abhängen | von | lệ thuộc, phụ thuộc vào | |
achten | auf | lưu ý, chú ý tới | |
anfangen | mit, bei | bắt đầu | |
arbeiten | mit, bei | für | làm việc với, làm việc tại/cho |
aufhören | mit | từ bỏ | |
aufpassen | auf | để ý, coi chừng, trông coi, chăm sóc |
B:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
beenden | mit | kết thúc, hòan tất | |
beginnen | mit | bắt đầu với | |
berichten | von | über | tường thuật về |
beschäftigt sein | mit, bei | bận bịu với | |
bestehen | aus | bao gồm | |
beteiligt sein | an, bei | tham dự, tham gia | |
jdn. bitten | um | yêu cầu ai về điều đó |
C-F:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
denken | an | nhớ về | |
diskutieren | mit | über | thảo luận với ai về điều gì đó |
duften | nach | tỏa hương | |
erzählen | von | über | kể về |
fragen | nach | hỏi về |
G-K:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
gelten | für | có hiệu lực, giá trị đối với | |
halten | von | nhận xét, cho rằng… quan trọng | |
hoffen | auf | hi vọng về | |
Interesse haben | an | quan tâm đến, thích thú với | |
interessiert sein | an | quan tâm đến, thích thú với | |
klagen | über | than phiền, phàn nàn |
L-P:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
leben | bei, mit, von | sống ở chỗ, sống với, sống bằng (nghề nghiệp, phương cách) | |
leiden | an, unter | chịu đựng, gánh chịu | |
nachdenken | über | nghĩ về | |
passen | zu | phù hợp, thích hợp với | |
Probleme haben | mit, bei | có vấn đề với |
R-S:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
rechnen | mit | lường đến | |
reden | mit | über | nói với ai về điều gì đó |
riechen | nach | ngửi thấy mùi | |
schimpfen | mit | über, auf | chử mắng, thóa mạ |
schreiben | mit | an, über | viết cho ai về điều gì đó |
sprechen | mit | über | nói chuyện với ai về điều gì đó |
stammen | aus | bắt nguồn, có nguồn gốc từ |
T-V:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
teilnehmen | an, bei | tham dự, tham gia | |
träumen | von | mơ | |
sich unterhalten | mit | über | trao đổi với ai về điều gì đó |
verzichten | auf | từ bỏ, bỏ | |
sich vorbereiten | auf | chuẩn bị |
W-Z:
Verb | Dativ | Akkusativ | Bedeutung |
warten | auf | chờ đợi | |
wegziehen | aus, von | dọn, rời, đi khỏi | |
wirken | auf | tác động đến,vào | |
sich Zeit nehmen | für | dành thời gian cho | |
zugehen | auf | đi tới, tiến tới | |
zusammenarbeiten | mit | làm việc chung với | |
zusammenwohnen | mit | sống chung với |
HOCTIENGDUC.DE